Danh sách

Asset Base

Asset Base là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Base / Cơ sở tài sản trong Kinh tế -

American Accounting Association – AAA

American Accounting Association - AAA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Accounting Association - AAA / Hiệp Hội Kế Toán Mỹ - AAA trong Kinh tế -

American Institute Of Certified Public Accountants – AICPA

American Institute Of Certified Public Accountants - AICPA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Institute Of Certified Public Accountants - AICPA / Viện Kế Toán Công Chứng Hoa Kỳ - AICPA trong Kinh tế -

Appraisal Method Of Depreciation

Appraisal Method Of Depreciation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraisal Method Of Depreciation / Phương thức xác định giá trị khấu hao trong Kinh tế -

Asset Redeployment

Asset Redeployment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Redeployment / Tái điều phối tài sản trong Kinh tế -

Asset Sales

Asset Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Sales / Bán tài sản trong Kinh tế -

Appraisal Ratio

Appraisal Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraisal Ratio / Tỷ số thẩm định trong Kinh tế -

Appraisal Right

Appraisal Right là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraisal Right / Quyền thẩm định trong Kinh tế -

Appraised Value

Appraised Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraised Value / Trị Giá Đã Được Thẩm Định trong Kinh tế -

Appraiser

Appraiser là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraiser / Thẩm Định Viên trong Kinh tế -

Asset Class

Asset Class là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Class / Phân loại tài sản trong Kinh tế -

Asset Class Breakdown

Asset Class Breakdown là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Class Breakdown / Phân chia loại tài sản trong Kinh tế -

Alimony

Alimony là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alimony / Khoản Cấp Dưỡng trong Kinh tế -

Annuitant

Annuitant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annuitant / Người có niên kim trong Kinh tế -

Annuitization

Annuitization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annuitization / Sự niên kim hóa trong Kinh tế -

Any-Occupation Policy

Any-Occupation Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Any-Occupation Policy / Chính sách bất kỳ nghề nghiệp trong Kinh tế -

APB Opinion

APB Opinion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng APB Opinion / Ý kiển của Hội đồng chuẩn mực kế toán trong Kinh tế -

Approved Participants

Approved Participants là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Approved Participants / Những người tham gia được chấp thuận trong Kinh tế -

Anatolian Tigers

Anatolian Tigers là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Anatolian Tigers / Những Con Hổ Anatolian trong Kinh tế -

Anchoring

Anchoring là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Anchoring / Neo trong Kinh tế -