Appraised Value

    Appraised Value là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Appraised Value - Definition Appraised Value - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Trị Giá Đã Được Thẩm Định
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Appraised Value là gì?

    Một ước lượng về giá trị của một tài sản tại một điểm nhất định theo thời gian được thực hiện bởi một thẩm định viên chuyên nghiệp trong quá trình lập hồ sơ thế chấp. Các thẩm định viên thường được lựa chọn bởi người cho vay, nhưng việc định giá được chi trả bởi người đi vay.
    • Appraised Value là Trị Giá Đã Được Thẩm Định.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Appraised Value nghĩa là Trị Giá Đã Được Thẩm Định.
    Trị giá đã được thẩm định của một căn nhà là một yếu tố quan trọng trong quá trình bảo đảm cho vay và đóng một vai trò trong việc xác định bao nhiêu tiền có thể vay và với những điều khoản nào. Ví dụ, tỷ lệ nợ trên tài sản thế chấp (LTV) dựa trên trị giá đã được thẩm định.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Appraised Value

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Appraised Value là gì? (hay Trị Giá Đã Được Thẩm Định nghĩa là gì?) Định nghĩa Appraised Value là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Appraised Value / Trị Giá Đã Được Thẩm Định. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây