Asset Redeployment

    Asset Redeployment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Asset Redeployment - Definition Asset Redeployment - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tái điều phối tài sản
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Asset Redeployment là gì?

    Sự di chuyển chiến lược tài sản từ chỗ có ít giá trị sử dụng hơn hoặc có lợi nhuận thấp hơn sang có giá trị sử dụng cao hơn hoặc có lợi hơn. Tái điều phối tài sản lấy vốn nhàn rỗi hoặc vốn sử dụng không đúng mức, và thay đổi cách sử dụng của nó để tăng lợi tức đầu tư (ROI) hoặc lợi nhuận. Sử dụng chiến lược tái điều phối tài sản hợp lý sẽ cho phép công ty đạt được kết quả tốt hơn với cùng mức chi phí.
    • Asset Redeployment là Tái điều phối tài sản.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Asset Redeployment nghĩa là Tái điều phối tài sản.
    Khi tài sản là hàng hóa, chẳng hạn như thiết bị hoặc máy móc, việc tái điều phối có thể là cách để tiết kiệm tiền thay cho việc mua một hàng hóa thay thế hoàn toàn mới. Một thay thế cho việc tái điều phối tài sản là bán tài sản (được gọi là "xử lý tài sản" (asset disposal)). Số tiền thu được từ việc bán tài sản làm tăng số dư tiền mặt của công ty. Tài sản mà một công ty cần điều phối lại hoặc bán được gọi là "tài sản thặng dư" (surplus assets).

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Asset Redeployment

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Asset Redeployment là gì? (hay Tái điều phối tài sản nghĩa là gì?) Định nghĩa Asset Redeployment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Asset Redeployment / Tái điều phối tài sản. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây