Danh sách

American Women’s Society of Certified Public Accountants – AWSCPA

American Women's Society of Certified Public Accountants - AWSCPA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Women's Society of Certified Public Accountants - AWSCPA / Hiệp Hội Nữ Kế Toán Viên Công Chứng Mỹ - AWSCPA trong Kinh tế -

Administered Price

Administered Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Administered Price / Giá Quy Định trong Kinh tế -

Administrative Budget

Administrative Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Administrative Budget / Ngân Sách Quản Trị trong Kinh tế -

American National Standards Institute – ANSI

American National Standards Institute - ANSI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American National Standards Institute - ANSI / Viện Tiêu Chuẩn Quốc Gia Hoa Kỳ - ANSI trong Kinh tế -

Amortized Loan

Amortized Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amortized Loan / Khoản Vay Trả Dần trong Kinh tế -

American Rule

American Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Rule / Quy Tắc Kiểu Mỹ trong Kinh tế -

Adam Smith

Adam Smith là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adam Smith / Nhà Kinh Tế Adam Smith trong Kinh tế -

Amortizing Security

Amortizing Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amortizing Security / Chứng Khoán Khấu Hao trong Kinh tế -

American Shares

American Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Shares / Cổ Phiếu Kiểu Mỹ trong Kinh tế -

Adding To A Loser

Adding To A Loser là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adding To A Loser / Lỗ Chồng Lỗ trong Kinh tế -

Accounts Receivable Subsidiary Ledger

Accounts Receivable Subsidiary Ledger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Subsidiary Ledger / Sổ Phụ Các Khoản Phải Thu trong Kinh tế -

Accredited Investor

Accredited Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accredited Investor / Nhà Đầu Tư Được Công Nhận trong Kinh tế -

Amount Realized

Amount Realized là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount Realized / Số Tiền Được Hiện Thực Hóa trong Kinh tế -

Actuals

Actuals là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuals / Hàng Hóa Đồng Nhất trong Kinh tế -

Accounting Trends And Techniques (Publication)

Accounting Trends And Techniques (Publication) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting Trends And Techniques (Publication) / Các Xu Hướng Và Thủ Thuật Kế Toán (Ấn Phẩm) trong Kinh tế -

Amount Recognized

Amount Recognized là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount Recognized / Số Tiền Được Ghi Nhận trong Kinh tế -

Ann S. Moore

Ann S. Moore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ann S. Moore / Ann S. Moore trong Kinh tế -

Actuarial Adjustment

Actuarial Adjustment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Adjustment / Điều Chỉnh Định Phí Bảo Hiểm trong Kinh tế -

Actuarial Age

Actuarial Age là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Age / Tuổi Thọ Theo Thống Kê Bảo Hiểm trong Kinh tế -

Accounts Receivable Conversion – ARC

Accounts Receivable Conversion - ARC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Conversion - ARC / Chuyển Đổi Khoản Phải Thu trong Kinh tế -