Trang chủ 2019
Danh sách
American Women’s Society of Certified Public Accountants – AWSCPA
American Women's Society of Certified Public Accountants - AWSCPA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Women's Society of Certified Public Accountants - AWSCPA / Hiệp Hội Nữ Kế Toán Viên Công Chứng Mỹ - AWSCPA trong Kinh tế -
Administered Price
Administered Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Administered Price / Giá Quy Định trong Kinh tế -
Administrative Budget
Administrative Budget là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Administrative Budget / Ngân Sách Quản Trị trong Kinh tế -
American National Standards Institute – ANSI
American National Standards Institute - ANSI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American National Standards Institute - ANSI / Viện Tiêu Chuẩn Quốc Gia Hoa Kỳ - ANSI trong Kinh tế -
Amortized Loan
Amortized Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amortized Loan / Khoản Vay Trả Dần trong Kinh tế -
American Rule
American Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Rule / Quy Tắc Kiểu Mỹ trong Kinh tế -
Adam Smith
Adam Smith là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adam Smith / Nhà Kinh Tế Adam Smith trong Kinh tế -
Amortizing Security
Amortizing Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amortizing Security / Chứng Khoán Khấu Hao trong Kinh tế -
American Shares
American Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Shares / Cổ Phiếu Kiểu Mỹ trong Kinh tế -
Adding To A Loser
Adding To A Loser là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adding To A Loser / Lỗ Chồng Lỗ trong Kinh tế -
Accounts Receivable Subsidiary Ledger
Accounts Receivable Subsidiary Ledger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Subsidiary Ledger / Sổ Phụ Các Khoản Phải Thu trong Kinh tế -
Accredited Investor
Accredited Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accredited Investor / Nhà Đầu Tư Được Công Nhận trong Kinh tế -
Amount Realized
Amount Realized là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount Realized / Số Tiền Được Hiện Thực Hóa trong Kinh tế -
Actuals
Actuals là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuals / Hàng Hóa Đồng Nhất trong Kinh tế -
Accounting Trends And Techniques (Publication)
Accounting Trends And Techniques (Publication) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting Trends And Techniques (Publication) / Các Xu Hướng Và Thủ Thuật Kế Toán (Ấn Phẩm) trong Kinh tế -
Amount Recognized
Amount Recognized là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount Recognized / Số Tiền Được Ghi Nhận trong Kinh tế -
Ann S. Moore
Ann S. Moore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ann S. Moore / Ann S. Moore trong Kinh tế -
Actuarial Adjustment
Actuarial Adjustment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Adjustment / Điều Chỉnh Định Phí Bảo Hiểm trong Kinh tế -
Actuarial Age
Actuarial Age là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Age / Tuổi Thọ Theo Thống Kê Bảo Hiểm trong Kinh tế -
Accounts Receivable Conversion – ARC
Accounts Receivable Conversion - ARC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable Conversion - ARC / Chuyển Đổi Khoản Phải Thu trong Kinh tế -