Danh sách

Operation Twist

Operation Twist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Operation Twist/Operation Twist trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Original Issue Discount – OID

Original Issue Discount – OID là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Original Issue Discount – OID/Giảm Issue gốc - OID trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Note

Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Note/Ghi chú trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Nominal Yield

Nominal Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nominal Yield/Năng suất danh nghĩa trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Nine-Bond Rule

Nine-Bond Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nine-Bond Rule/Nine-Bond Rule trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negotiated Sale

Negotiated Sale là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiated Sale/bán đàm phán trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Next Generation Fixed Income (NGFI)

Next Generation Fixed Income (NGFI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Next Generation Fixed Income (NGFI)/Next Generation Thu nhập cố định (NGFI) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negative Butterfly

Negative Butterfly là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Butterfly/bướm tiêu cực trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negative Covenant

Negative Covenant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Covenant/ước tiêu cực trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negative Convexity

Negative Convexity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Convexity/lồi tiêu cực trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negative Amortization Limit

Negative Amortization Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Amortization Limit/Tiêu cực Khấu hao Giới hạn trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Net Interest Income

Net Interest Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Interest Income/Thu nhập lãi thuần trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Negotiated Underwriting

Negotiated Underwriting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiated Underwriting/Bảo lãnh phát hành thỏa thuận trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Medium Term Note (MTN)

Medium Term Note (MTN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medium Term Note (MTN)/Medium Term Note (MTN) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Mortgage Revenue Bond (MRB)

Mortgage Revenue Bond (MRB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mortgage Revenue Bond (MRB)/Doanh thu Bond thế chấp (MRB) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Maturity

Maturity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity/Trưởng thành trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Maturity Date

Maturity Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maturity Date/đáo hạn trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Marketweight

Marketweight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marketweight/Marketweight trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Madrid Fixed Income Market .MF

Madrid Fixed Income Market .MF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Madrid Fixed Income Market .MF/Madrid Cố định thị trường thu nhập .MF trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Mandatory Redemption Schedule

Mandatory Redemption Schedule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mandatory Redemption Schedule/Lịch Redemption bắt buộc trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu