Danh sách

Income Deposit Security (IDS)

Income Deposit Security (IDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Deposit Security (IDS)/An ninh tiền gửi thu nhập (IDS) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Income Fund

Income Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Fund/Income Fund trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Income Investment Company

Income Investment Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Investment Company/Công ty Đầu tư thu nhập trong Trái phiếu - Đầu tư

Income Share

Income Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Share/Chia sẻ thu nhập trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Income Stock

Income Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Stock/Cổ thu nhập trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Housing And Economic Recovery Act (HERA)

Housing And Economic Recovery Act (HERA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Housing And Economic Recovery Act (HERA)/Nhà ở Và Phục hồi Kinh tế Luật (HERA) trong Luật & Quy định - Đầu tư

In Specie

In Specie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In Specie/trong loài trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

House Call

House Call là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng House Call/nhà Gọi trong Môi giới - Đầu tư

Implied Contract

Implied Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Implied Contract/Hợp đồng ngụ ý trong Luật & Quy định - Đầu tư

Implied Repo Rate

Implied Repo Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Implied Repo Rate/Tỷ lệ Repo ngụ ý trong Trái phiếu - Đầu tư

Implied Warranty

Implied Warranty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Implied Warranty/Bảo hành ngụ ý trong Luật & Quy định - Đầu tư

Import Definition

Import Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Import Definition/nhập Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Imputed Interest

Imputed Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Imputed Interest/lãi quy gán trong Trái phiếu - Đầu tư

Index Amortizing Note (IAN)

Index Amortizing Note (IAN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Index Amortizing Note (IAN)/Index trả dần Note (IAN) trong Đầu tư khác - Đầu tư

Institutional Brokers’ Estimate System (IBES)

Institutional Brokers' Estimate System (IBES) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Brokers' Estimate System (IBES)/Ước tính hệ thống môi giới thể chế (IBES) trong Môi giới - Đầu tư

Hybrid Market

Hybrid Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hybrid Market/lai thị trường trong Môi giới - Đầu tư

Hub and Spoke Structure

Hub and Spoke Structure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hub and Spoke Structure/Hub và nan hoa Structure trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Hulbert Rating

Hulbert Rating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hulbert Rating/Hulbert Đánh giá trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Hurdle Rate

Hurdle Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hurdle Rate/Lợi tức tối thiểu trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Hotelling’s Theory

Hotelling's Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hotelling's Theory/Lý thuyết Hotelling của trong Hàng hóa - Đầu tư