Hurdle Rate

    Hurdle Rate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Hurdle Rate - Definition Hurdle Rate - Đầu tư Kiến thức đầu tư

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Lợi tức tối thiểu
    Chủ đề Đầu tư Kiến thức đầu tư

    Định nghĩa - Khái niệm

    Hurdle Rate là gì?

    Lợi tức tối thiểu là tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu của một dự án hoặc đầu tư theo yêu cầu của người quản lý hay nhà đầu tư. Nó cho phép các công ty đưa ra quyết định quan trọng về việc có nên theo đuổi một dự án cụ thể hay không. Lợi tức tối thiểu mô tả mức bồi thường thích hợp cho mức độ rủi ro hiện tại. Các dự án rủi ro hiện tại thường có tỷ lệ vượt rào cao hơn so với các dự án có ít rủi ro hơn. Để xác định lợi tức tối thiểu cần tính toán tới rủi ro liên quan, chi phí vốn và lợi nhuận của các khoản đầu tư hoặc dự án có thể khác.

    • Hurdle Rate là Lợi tức tối thiểu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Hurdle Rate nghĩa là Lợi tức tối thiểu.

    Lợi nhuận tối thiểu rất quan trọng trong thế giới kinh doanh, đặc biệt là khi nói đến những nỗ lực và dự án trong tương lai. Các công ty xác định liệu họ sẽ đảm nhận các dự án vốn dựa trên mức độ rủi ro liên quan đến nó. Nếu tỷ lệ hoàn vốn dự kiến ​​cao hơn lợi nhuận tối thiểu, khoản đầu tư được coi là hợp lý. Nếu tỷ lệ lợi nhuận giảm xuống dưới mức lợi nhuận tối thiểu, nhà đầu tư có thể chọn không thực hiện dự án. Một lợi nhuận tối thiểu cũng được coi là năng suất hòa vốn.

    Definition: A hurdle rate is the minimum rate of return on a project or investment required by a manager or investor. It allows companies to make important decisions on whether or not to pursue a specific project. The hurdle rate describes the appropriate compensation for the level of risk present—riskier projects generally have higher hurdle rates than those with less risk. In order to determine the rate, the following are some of the areas that must be taken into consideration: associated risks, cost of capital, and the returns of other possible investments or projects.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Hurdle Rate

    • Unconventional Cash Flow
    • Discounted Cash Flow (DCF)
    • Conventional Cash Flow
    • What the Internal Rate of Return – IRR Measures
    • Profitability Index Rule
    • How to Use Required Rate of Return – RRR to Evaluate Stocks
    • How to Calculate the Weighted Average Cost of Capital – WACC
    • Cost of Capital: What You Need to Know
    • Lợi tức tối thiểu tiếng Anh

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Hurdle Rate là gì? (hay Lợi tức tối thiểu nghĩa là gì?) Định nghĩa Hurdle Rate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hurdle Rate / Lợi tức tối thiểu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây