Danh sách

Non-Scheduled Personal Property

Non-Scheduled Personal Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Scheduled Personal Property/Không theo lịch trình Tài Sản Cá Nhân trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Nonstandard Auto Insurance

Nonstandard Auto Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonstandard Auto Insurance/Bảo hiểm Auto chuẩn trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Noncancellable Insurance Policy

Noncancellable Insurance Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noncancellable Insurance Policy/Chính sách bảo hiểm Noncancellable trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

No-Load Life Insurance

No-Load Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Load Life Insurance/Không-Load bảo hiểm nhân thọ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

New Indications

New Indications là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Indications/Chỉ mới trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

New Drug

New Drug là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Drug/Thuốc mới trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Named Perils Insurance Policy

Named Perils Insurance Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Named Perils Insurance Policy/Đặt tên hợp đồng bảo hiểm các rủi ro trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Morbidity Rate

Morbidity Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Morbidity Rate/bệnh tật Rate trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Modified Endowment Contract

Modified Endowment Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Modified Endowment Contract/Hợp đồng sửa đổi Endowment trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Minimum Essential Coverage

Minimum Essential Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Minimum Essential Coverage/Bảo hiểm Essential tối thiểu trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI)

Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Supplementary Medical Insurance (SMI)/Bổ sung Medicare Bảo hiểm y tế (SMI) trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Medigap

Medigap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medigap/Medigap trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medical Expenses Defined

Medical Expenses Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medical Expenses Defined/Chi phí y tế Defined trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medical Payments Coverage

Medical Payments Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medical Payments Coverage/Bảo hiểm y tế thanh toán trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Medical Savings Account (MSA)

Medical Savings Account (MSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medical Savings Account (MSA)/Tài khoản tiết kiệm y tế (MSA) trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medical Underwriting

Medical Underwriting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medical Underwriting/Bảo lãnh phát hành y tế trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicare

Medicare là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare/Medicare trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicare Advantage

Medicare Advantage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Advantage/Medicare Advantage trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicare Hold Harmless Provision

Medicare Hold Harmless Provision là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicare Hold Harmless Provision/Medicare Giữ Cung Vô hại trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Medicaid

Medicaid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medicaid/Medicaid trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm