Danh sách

Respite Care

Respite Care là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Respite Care/Chăm sóc thời gian nghỉ ngơi trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Re-Entry Term Insurance

Re-Entry Term Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Re-Entry Term Insurance/Re-Entry Bảo Hiểm Tử Kỳ trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Quantified Self

Quantified Self là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantified Self/định lượng tự trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Property Insurance

Property Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Insurance/Bảo hiểm tài sản trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Private-Passenger Auto Insurance Policyholder Risk Profile

Private-Passenger Auto Insurance Policyholder Risk Profile là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private-Passenger Auto Insurance Policyholder Risk Profile/Tư nhân hành khách tự bảo hiểm rủi ro hiểm hồ sơ trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Preventive Services

Preventive Services là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preventive Services/Dịch vụ phòng trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Pre-Existing Condition Exclusion Period

Pre-Existing Condition Exclusion Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Existing Condition Exclusion Period/Thời gian Điều kiện loại trừ Pre-hiện tại trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Preferred Auto Coverage

Preferred Auto Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Auto Coverage/Bảo hiểm Auto ưa thích trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Pre-Disability Earnings

Pre-Disability Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Disability Earnings/Thu nhập trước người khuyết tật trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Pre-Existing Condition

Pre-Existing Condition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Existing Condition/Trước hiện trạng trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Policy Loan Definition

Policy Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Policy Loan Definition/Định nghĩa chính sách cho vay trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Phase 2

Phase 2 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phase 2/Giai đoạn 2 trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Phase 3

Phase 3 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phase 3/Giai đoạn 3 trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Phase 1

Phase 1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phase 1/Giai đoạn 1 trong Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm

Permanent Life Insurance

Permanent Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Participating Policy

Participating Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Participating Policy/Chính sách tham gia trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Paid-Up Additional Insurance

Paid-Up Additional Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paid-Up Additional Insurance/Paid-Up Bảo hiểm bổ sung trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Notice Of Non-Responsibility

Notice Of Non-Responsibility là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice Of Non-Responsibility/Thông báo không Trách nhiệm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Omnibus Clause

Omnibus Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Omnibus Clause/khoản Omnibus trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm

Nonforfeiture Clause

Nonforfeiture Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonforfeiture Clause/khoản Nonforfeiture trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm