Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Revertible |
Tiếng Việt | hoàn nguyên |
Chủ đề | Trái phiếu Khoản vay chuyển đổi |
Định nghĩa - Khái niệm
Revertible là gì?
- Revertible là hoàn nguyên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Khoản vay chuyển đổi.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Revertible
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Khoản vay chuyển đổi Revertible là gì? (hay hoàn nguyên nghĩa là gì?) Định nghĩa Revertible là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Revertible / hoàn nguyên. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục