Danh sách

Structured Yield Product Exchangeable For Stock (STRYPES)

Structured Yield Product Exchangeable For Stock (STRYPES) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Structured Yield Product Exchangeable For Stock (STRYPES)/Có cấu trúc Năng suất sản phẩm Exchangeable Đối với Cổ (STRYPES) trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Revertible

Revertible là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revertible/hoàn nguyên trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Provisional Call Feature

Provisional Call Feature là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Call Feature/Tính năng cuộc gọi tạm thời trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Liquid Yield Option Note (LYON)

Liquid Yield Option Note (LYON) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquid Yield Option Note (LYON)/Năng suất chất lỏng Lựa chọn Note (LYON) trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Mandatory Convertible

Mandatory Convertible là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mandatory Convertible/Bắt buộc Convertible trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock – ICULS Definition

Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock - ICULS Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock - ICULS Definition/Có cơ cứu vãn Convertible Cổ vay không có bảo đảm - ICULS Definition trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Hung Convertibles

Hung Convertibles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hung Convertibles/Hưng Xe mui trần trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Fully Convertible Debenture (FCD)

Fully Convertible Debenture (FCD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Convertible Debenture (FCD)/Hoàn toàn Convertible giấy nợ (FCD) trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Exchangeable Debt Defined

Exchangeable Debt Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchangeable Debt Defined/Trao đổi nợ Defined trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Convertibles

Convertibles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Convertibles/Xe mui trần trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Contingent Convertibles – CoCos

Contingent Convertibles – CoCos là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Convertibles – CoCos/Xe mui trần ngũ - CoCos trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Compulsory Convertible Debenture (CCD)

Compulsory Convertible Debenture (CCD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compulsory Convertible Debenture (CCD)/Bắt buộc chuyển đổi giấy nợ (CCD) trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Bond Floor

Bond Floor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Floor/Bond Tầng trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu