Danh sách

Agency Matching Contributions

Agency Matching Contributions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agency Matching Contributions / Khoản Đóng Góp Đối Ứng Đại Diện trong Kinh tế -

Ascending Triangle

Ascending Triangle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ascending Triangle / Mô hình giá Tam Giác Tăng trong Kinh tế -

Assessed Value

Assessed Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assessed Value / Giá trị thẩm định trong Kinh tế -

Assessable Capital Stock

Assessable Capital Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assessable Capital Stock / Vốn cổ phần có thể định giá trong Kinh tế -

Ascending Channel

Ascending Channel là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ascending Channel / Kênh tăng dần trong Kinh tế -

Ascending Tops

Ascending Tops là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ascending Tops / Những đỉnh tăng dần trong Kinh tế -

Assessment

Assessment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assessment / Sự đánh giá trong Kinh tế -

Assessor

Assessor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assessor / Nhà thẩm định giá trong Kinh tế -

Agency Automatic Contributions

Agency Automatic Contributions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agency Automatic Contributions / Cơ Quan Đóng Góp Tự Động trong Kinh tế -

Agency By Necessity

Agency By Necessity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agency By Necessity / Đại Diện Cần Thiết trong Kinh tế -

Agflation

Agflation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agflation / Lạm Phát Nông Nghiệp trong Kinh tế -

Asset

Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset / Tài sản trong Kinh tế -

Aggregate Capacity Management

Aggregate Capacity Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aggregate Capacity Management / Quản Lý Năng Lực Tổng Hợp trong Kinh tế -

Aggregate Level Cost Method

Aggregate Level Cost Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aggregate Level Cost Method / Phương Pháp Tính Phí Theo Cấp Độ Tổng Hợp trong Kinh tế -

After-Tax Real Rate Of Return

After-Tax Real Rate Of Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng After-Tax Real Rate Of Return / Tỷ suất lợi nhuận thực sau thuế trong Kinh tế -

Against Actual

Against Actual là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Against Actual / Chống Lại Thực Tế (Hợp Đồng Tương Lai) trong Kinh tế -

Against All Risks – AAR

Against All Risks - AAR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Against All Risks - AAR / Bảo Hiểm Mọi Rủi Ro trong Kinh tế -

Alphabet Stock

Alphabet Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alphabet Stock / Cổ Phiếu Bảng Chữ Cái trong Kinh tế -

Alston D. Correll

Alston D. Correll là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alston D. Correll / Alston D. Correll trong Kinh tế -

Anticipatory Hedge

Anticipatory Hedge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Anticipatory Hedge / Phòng vệ tiên liệu trong Kinh tế -