Danh sách

Accredited Valuation Analyst – AVA

Accredited Valuation Analyst - AVA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accredited Valuation Analyst - AVA / Thẩm Định Viên Được Công Nhận trong Kinh tế -

Accreted Value

Accreted Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accreted Value / Giá Trị Tích Lũy trong Kinh tế -

Adverse Possession

Adverse Possession là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adverse Possession / Sự Chiếm Hữu Trái Phép trong Kinh tế -

Adversely Classified Asset

Adversely Classified Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adversely Classified Asset / Tài Sản Bị Xếp Loại Bất Lợi trong Kinh tế -

Announcement Date

Announcement Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Announcement Date / Ngày Công Bố trong Kinh tế -

Accretive Acquisition

Accretive Acquisition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accretive Acquisition / Hoạt Động Mua Lại Tích Lũy trong Kinh tế -

Advance/Decline Line – A/D

Advance/Decline Line - A/D là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advance/Decline Line - A/D / Đường Chỉ Số A/D trong Kinh tế -

Advance/Decline Ratio – ADR

Advance/Decline Ratio - ADR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advance/Decline Ratio - ADR / Tỉ Lệ A/D trong Kinh tế -

Announcement Effect

Announcement Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Announcement Effect / Hiệu Ứng Công Bố trong Kinh tế -

Accumulation Phase

Accumulation Phase là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accumulation Phase / Giai Đoạn Tích Lũy trong Kinh tế -

Accounts Payable Turnover Ratio

Accounts Payable Turnover Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Payable Turnover Ratio / Chỉ Số Vòng Quay Các Khoản Phải Trả trong Kinh tế -

Accounts Receivable (A/R) Discounted

Accounts Receivable (A/R) Discounted là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounts Receivable (A/R) Discounted / Các Khoản Phải Thu Được Khấu Trừ trong Kinh tế -

Active Risk

Active Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Active Risk / Rủi Ro Chủ Động trong Kinh tế -

Additional Paid In Capital

Additional Paid In Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Paid In Capital / Vốn Góp Bổ Sung trong Kinh tế -

Amount at Risk

Amount at Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount at Risk / Lượng Tiền Phải Chịu Rủi Ro (Trong Bảo Hiểm) trong Kinh tế -

Amount Financed

Amount Financed là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Amount Financed / Số Tiền Được Tài Trợ trong Kinh tế -

Advanced Economies

Advanced Economies là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advanced Economies / Các Nền Kinh Tế Tiên Tiến trong Kinh tế -

Advertising Allowance

Advertising Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advertising Allowance / Trợ Cấp Quảng Cáo trong Kinh tế -

American Agency System

American Agency System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Agency System / Hệ Thống Đại Lý Bảo Hiểm Mỹ trong Kinh tế -

American Association Of Individual Investors – AAII

American Association Of Individual Investors - AAII là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Association Of Individual Investors - AAII / Hiệp Hội Các Nhà Đầu Tư Cá Nhân Mỹ - AAII trong Kinh tế -