Amount Financed

    Amount Financed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Amount Financed - Definition Amount Financed - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Số Tiền Được Tài Trợ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Amount Financed là gì?

    Amount Financed là số tiền được tài trợ, số tiền tín dụng thực tế có sẵn cho người vay trong một khoản vay, được xác định theo các yêu cầu công khai tại Quy định Z của Đạo luật trung thực khi cho vay (Hoa Kỳ). Cụ thể, đó là số tiền gốc của khoản vay, phí tài chính trả trước ít hơn (phí khởi tạo khoản vay, cái gọi là điểm, lãi suất điều chỉnh, v.v.) và bất kỳ số dư tiền gửi cần thiết nào. Số tiền được tài trợ được sử dụng để tính tỷ lệ phần trăm hàng năm.
    • Amount Financed là Số Tiền Được Tài Trợ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Amount Financed nghĩa là Số Tiền Được Tài Trợ.
    Mục đích của Đạo luật trung thực khi cho vay, được thông qua vào năm 1968 để chuẩn hóa các công bố được thực hiện cho người vay liên quan đến các điều khoản của khoản vay, đáng chú ý nhất là cách tính chi phí. Đạo luật quy định rằng Báo cáo công bố trung thực khi cho vay bao gồm số tiền được tài trợ - sẽ được cung cấp cho người tiêu dùng trong vòng ba ngày kể từ ngày đăng ký vay. Báo cáo cho phép người vay so sánh chi phí cho vay giữa các bên cho vay khác nhau.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Amount Financed

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Amount Financed là gì? (hay Số Tiền Được Tài Trợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Amount Financed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Amount Financed / Số Tiền Được Tài Trợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây