Danh sách

American Opportunity Tax Credit

American Opportunity Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Opportunity Tax Credit / Tín Dụng Thuế Cơ Hội Hoa Kỳ trong Kinh tế -

American Option

American Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Option / Quyền Chọn Kiểu Mỹ trong Kinh tế -

Annual Equivalent Rate – AER

Annual Equivalent Rate - AER là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Equivalent Rate - AER / Lãi Suất Tương Đương Theo Năm - AER trong Kinh tế -

Actuarial Basis Of Accounting 2

Actuarial Basis Of Accounting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Basis Of Accounting / Cơ Sở Kế Toán Của Bảo Hiểm trong Kinh tế -

Actuarial Cost Method

Actuarial Cost Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Cost Method / Phương Pháp Tính Phí Bảo Hiểm trong Kinh tế -

Addition Rule For Probabilities

Addition Rule For Probabilities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Addition Rule For Probabilities / Quy Tắc Cộng Xác Xuất trong Kinh tế -

Additional Death Benefit

Additional Death Benefit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Death Benefit / Số Tiền Trợ Cấp Tử Vong Bổ Sung trong Kinh tế -

Account Statement 3

Account Statement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Account Statement / Sao Kê Tài Khoản trong Kinh tế -

Adjusted Cost Base – ACB

Adjusted Cost Base - ACB là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Cost Base - ACB / Cơ Sở Chi Phí Có Điều Chỉnh - ACB trong Kinh tế -

Annual Exclusion

Annual Exclusion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Exclusion / Khoản Loại Trừ Hàng Năm trong Kinh tế -

Actuarial Deficit

Actuarial Deficit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actuarial Deficit / Sự Thiếu Hụt Bảo Hiểm trong Kinh tế -

Additional Insured

Additional Insured là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Insured / Bên Hưởng Bảo Hiểm Bổ Sung trong Kinh tế -

Address Verification Service – AVS

Address Verification Service - AVS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Address Verification Service - AVS / Dịch Vụ Xác Nhận Địa Chỉ - AVS trong Kinh tế -

Accrued Interest 2

Accrued Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accrued Interest / Lãi Tích Lũy trong Kinh tế -

Adjusted Mean

Adjusted Mean là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Mean / Hệ Số Trung Bình Điểu Chỉnh trong Kinh tế -

Admiralty Liability

Admiralty Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Admiralty Liability / Trách Nhiệm Pháp Lý Luật Hàng Hải trong Kinh tế -

Annual

Annual là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual / Thường Niên trong Kinh tế -

Annual Addition

Annual Addition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Addition / Bổ Sung Hằng Năm trong Kinh tế -

Annual Basis

Annual Basis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Basis / Cơ Sở Năm trong Kinh tế -

Annual Contract

Annual Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Contract / Hợp Đồng Hàng Năm trong Kinh tế -