Gresham’s Law

    Gresham's Law là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Gresham's Law - Definition Gresham's Law - Kinh tế học Kinh tế vĩ mô

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Luật Gresham
    Chủ đề Kinh tế học Kinh tế vĩ mô

    Định nghĩa - Khái niệm

    Gresham's Law là gì?

    Định luật Gresham là một nguyên tắc tiền tệ nói rằng “tiền xấu tạo ra điều tốt”. Nó chủ yếu được sử dụng để xem xét và áp dụng trên thị trường tiền tệ. Luật Gresham ban đầu dựa trên thành phần của tiền đúc và giá trị của các kim loại quý được sử dụng trong đó. Tuy nhiên, kể từ khi từ bỏ các tiêu chuẩn tiền tệ kim loại, lý thuyết đã được áp dụng cho sự ổn định tương đối của giá trị các loại tiền tệ khác nhau trên thị trường toàn cầu.

     

    • Gresham's Law là Luật Gresham.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Gresham's Law nghĩa là Luật Gresham.

    Cốt lõi của luật Gresham là khái niệm về tiền tốt (tiền được định giá thấp hay tiền ổn định hơn về giá trị) so với tiền xấu (tiền được định giá quá cao hay mất giá nhanh chóng). Luật quy định rằng tiền xấu sẽ loại bỏ tiền tốt trong lưu thông. Khi đó tiền xấu là loại tiền được coi là có giá trị nội tại bằng hay ít hơn so với mệnh giá của nó. Trong khi đó, tiền tốt là loại tiền được cho là có giá trị nội tại lớn hơn hay có nhiều tiềm năng hơn với giá trị lớn hơn mệnh giá của nó.

    Một giả định cơ bản cho khái niệm này là cả hai loại tiền tệ đều được coi là phương tiện trao đổi được chấp nhận chung, có tính thanh khoản dễ dàng và có sẵn để sử dụng đồng thời. Về mặt logic, mọi người sẽ chọn giao dịch kinh doanh bằng cách sử dụng tiền xấu và giữ số dư tiền tốt vì tiền tốt có khả năng đáng giá hơn mệnh giá của nó.

     

    Definition: Gresham's law is a monetary principle stating that "bad money drives out good." It is primarily used for consideration and application in currency markets. Gresham’s law was originally based on the composition of minted coins and the value of the precious metals used in them. However, since the abandonment of metallic currency standards, the theory has been applied to the relative stability of different currencies' value in global markets.

    Ví dụ mẫu - Cách sử dụng

    Trong một ví dụ hiện đại của quá trình này, vào năm 1982, chính phủ Hoa Kỳ đã thay đổi thành phần của đồng xu để chứa 97,5% kẽm. Sự thay đổi này khiến đồng xu trước năm 1982 có giá trị cao hơn so với đồng tiền sau năm 1982, trong khi mệnh giá vẫn giữ nguyên. Theo thời gian, do đồng tiền giảm giá và dẫn đến lạm phát, giá đồng đã tăng từ mức trung bình 0,6662 đô la vào năm 1982 lên 3,0597 đô la vào năm 2006 khi Hoa Kỳ áp dụng các hình phạt mới đối với việc nấu chảy tiền xu. Điều này có nghĩa là mệnh giá của đồng xu mất đi 78% so với sức mua của nó và mọi người đang háo hức bán những đồng xu cũ, có giá trị gần gấp 5 lần giá trị của những đồng xu sau năm 1982 vào thời điểm đó. Luật dẫn đến khoản tiền phạt 10.000 đô la hay năm năm tù nếu bị kết án về tội này.

     

     

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Gresham's Law

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Gresham's Law là gì? (hay Luật Gresham nghĩa là gì?) Định nghĩa Gresham's Law là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gresham's Law / Luật Gresham. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây