Accretive

    Accretive là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accretive - Definition Accretive - Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Accretive
    Chủ đề Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định

    Định nghĩa - Khái niệm

    Accretive là gì?

    Trong cả hai tài chính và từ vựng chung, thuật ngữ "accretive" là hình thức tính từ của từ "bồi đắp", trong đó đề cập đến sự phát triển dần dần hoặc gia tăng. Ví dụ, một thỏa thuận mua lại có thể được coi accretive cho công ty hấp thụ, nếu thỏa thuận đó góp phần vào sự gia tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
    • Accretive là Accretive.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Accretive

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định Accretive là gì? (hay Accretive nghĩa là gì?) Định nghĩa Accretive là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accretive / Accretive. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây