Danh sách

Ba1/BB+

Ba1/BB+ là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ba1/BB+/Ba1 / BB + trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Ba3/BB-

Ba3/BB- là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ba3/BB-/Ba3 / BB- trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Auction Rate Bond (ARB) Definition

Auction Rate Bond (ARB) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Auction Rate Bond (ARB) Definition/Tỷ lệ bán đấu giá trái phiếu (ARB) Định nghĩa trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Association of International Bond Dealers (AIBD)

Association of International Bond Dealers (AIBD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Association of International Bond Dealers (AIBD)/Hiệp hội các đại lý Bond International (AIBD) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Angel Bond

Angel Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Angel Bond/angel Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Agency Bond Defined

Agency Bond Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agency Bond Defined/Cơ quan Bond Defined trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Active Bond Crowd

Active Bond Crowd là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Active Bond Crowd/Tích cực Bond đám đông trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Accretive

Accretive là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accretive/Accretive trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Accrual Bond

Accrual Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accrual Bond/dồn tích Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Accrued Market Discount

Accrued Market Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accrued Market Discount/Thị trường giảm giá tích lũy trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Accelerated Return Note (ARN)

Accelerated Return Note (ARN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accelerated Return Note (ARN)/Accelerated Return Note (ARN) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

A+/A1

A+/A1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A+/A1/A + / A1 trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Aa2

Aa2 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aa2/Aa2 trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

AA+/Aa1

AA+/Aa1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng AA+/Aa1/AA + / Aa1 trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

30-Year Treasury

30-Year Treasury là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 30-Year Treasury/30-năm Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

10-Year Treasury Note

10-Year Treasury Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 10-Year Treasury Note/Trái phiếu kho bạc 10 năm trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu