Trang chủ 2019
Danh sách
Qualified Production Activities Income (QPAI)
Qualified Production Activities Income (QPAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Production Activities Income (QPAI)/Có trình độ hoạt động sản xuất thu nhập (QPAI) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Qualified Appraisal
Qualified Appraisal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Appraisal/Thẩm định trình độ trong Luật & quy định về thuế - Thuế
Qualified Charitable Organization Defined
Qualified Charitable Organization Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Charitable Organization Defined/Tổ chức từ thiện trình độ Defined trong Quyên góp từ thiện - Thuế
Qualified Disclaimer
Qualified Disclaimer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Disclaimer/Disclaimer Qualified trong Thuế thu nhập - Thuế
Qualified Electric Vehicle
Qualified Electric Vehicle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Electric Vehicle/Xe điện có trình độ trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Primary Business Purpose Defined
Primary Business Purpose Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Business Purpose Defined/Mục đích kinh doanh chính Defined trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Qualified Adoption Expenses (QAE)
Qualified Adoption Expenses (QAE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Adoption Expenses (QAE)/Chi phí nhận con nuôi có trình độ (QAE) trong Thuế thu nhập - Thuế
Qualified Higher Education Expense
Qualified Higher Education Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Higher Education Expense/Qualified Chi phí giáo dục đại học trong Thuế thu nhập - Thuế
Provisional Income
Provisional Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Income/thu nhập tạm thời trong Thuế thu nhập - Thuế
Preparer Tax Identification Number (PTIN)
Preparer Tax Identification Number (PTIN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preparer Tax Identification Number (PTIN)/Mã số thuế khai (PTIN) trong Thuế thu nhập - Thuế
Proof of Charitable Contributions
Proof of Charitable Contributions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Charitable Contributions/Bằng chứng về khoản đóng góp từ thiện trong Quyên góp từ thiện - Thuế
Property Tax Deduction
Property Tax Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Tax Deduction/Khấu trừ thuế bất động sản trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Property Inventory
Property Inventory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Inventory/Hàng tồn kho bất động sản trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Proportional Tax Defined
Proportional Tax Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proportional Tax Defined/Thuế tỷ lệ Defined trong Thuế thu nhập - Thuế
Progressive Tax Definition
Progressive Tax Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Progressive Tax Definition/Định nghĩa thuế lũy tiến trong Thuế thu nhập - Thuế
Pretax Earnings
Pretax Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Earnings/Thu nhập trước thuế trong Thuế thu nhập - Thuế
Permanently Restricted Assets
Permanently Restricted Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanently Restricted Assets/Tài sản vĩnh viễn Restricted trong Quyên góp từ thiện - Thuế
Physical-Presence Test
Physical-Presence Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Physical-Presence Test/Physical-Presence thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế
Phantom Gain
Phantom Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phantom Gain/Phantom Gain trong Thuế thu nhập - Thuế
Phase Out
Phase Out là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phase Out/giai đoạn Out trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế