Danh sách

Qualified Production Activities Income (QPAI)

Qualified Production Activities Income (QPAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Production Activities Income (QPAI)/Có trình độ hoạt động sản xuất thu nhập (QPAI) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Qualified Appraisal

Qualified Appraisal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Appraisal/Thẩm định trình độ trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Qualified Charitable Organization Defined

Qualified Charitable Organization Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Charitable Organization Defined/Tổ chức từ thiện trình độ Defined trong Quyên góp từ thiện - Thuế

Qualified Disclaimer

Qualified Disclaimer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Disclaimer/Disclaimer Qualified trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualified Electric Vehicle

Qualified Electric Vehicle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Electric Vehicle/Xe điện có trình độ trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Primary Business Purpose Defined

Primary Business Purpose Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Business Purpose Defined/Mục đích kinh doanh chính Defined trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Qualified Adoption Expenses (QAE)

Qualified Adoption Expenses (QAE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Adoption Expenses (QAE)/Chi phí nhận con nuôi có trình độ (QAE) trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualified Higher Education Expense

Qualified Higher Education Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Higher Education Expense/Qualified Chi phí giáo dục đại học trong Thuế thu nhập - Thuế

Provisional Income

Provisional Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Income/thu nhập tạm thời trong Thuế thu nhập - Thuế

Preparer Tax Identification Number (PTIN)

Preparer Tax Identification Number (PTIN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preparer Tax Identification Number (PTIN)/Mã số thuế khai (PTIN) trong Thuế thu nhập - Thuế

Proof of Charitable Contributions

Proof of Charitable Contributions là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Charitable Contributions/Bằng chứng về khoản đóng góp từ thiện trong Quyên góp từ thiện - Thuế

Property Tax Deduction

Property Tax Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Tax Deduction/Khấu trừ thuế bất động sản trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Property Inventory

Property Inventory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Inventory/Hàng tồn kho bất động sản trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Proportional Tax Defined

Proportional Tax Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proportional Tax Defined/Thuế tỷ lệ Defined trong Thuế thu nhập - Thuế

Progressive Tax Definition

Progressive Tax Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Progressive Tax Definition/Định nghĩa thuế lũy tiến trong Thuế thu nhập - Thuế

Pretax Earnings

Pretax Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Earnings/Thu nhập trước thuế trong Thuế thu nhập - Thuế

Permanently Restricted Assets

Permanently Restricted Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanently Restricted Assets/Tài sản vĩnh viễn Restricted trong Quyên góp từ thiện - Thuế

Physical-Presence Test

Physical-Presence Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Physical-Presence Test/Physical-Presence thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế

Phantom Gain

Phantom Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phantom Gain/Phantom Gain trong Thuế thu nhập - Thuế

Phase Out

Phase Out là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phase Out/giai đoạn Out trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế