Trang chủ 2019
Danh sách
Form 4070A: Employee’s Daily Record of Tips Definition
Form 4070A: Employee's Daily Record of Tips Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4070A: Employee's Daily Record of Tips Definition/Daily Record của Mẹo Định nghĩa của nhân viên: Mẫu 4070A trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition
Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition/Mẫu 4506: Yêu cầu Bản sao Tax Return Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4563 Definition
Form 4563 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4563 Definition/Mẫu 4563 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4684: Casualties and Thefts Overview
Form 4684: Casualties and Thefts Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4684: Casualties and Thefts Overview/Mẫu 4684: Con số thương vong và trộm Tổng quan trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Form 4797: Sales of Business Property Explanation
Form 4797: Sales of Business Property Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4797: Sales of Business Property Explanation/Mẫu 4797: Doanh số bán Giải thích Kinh doanh Bất động sản trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 5405 Explanation
Form 5405 Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 5405 Explanation/Mẫu 5405 Giải thích trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition
Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition/Mẫu 6251: Alternative Minimum Tax-Cá nhân Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide
Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide/Mẫu 1310: Tuyên bố của Người Đòi Refund Do Người nộp thuế Hướng dẫn Đã chết trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 8282: Donee Information Return Explanation
Form 8282: Donee Information Return Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8282: Donee Information Return Explanation/Mẫu 8282: Donee Thông tin Return Giải thích trong Quyên góp từ thiện - Thuế
Form 2439 Definition
Form 2439 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 2439 Definition/Mẫu 2439 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4070: Employee’s Report of Tips to Employer Overview
Form 4070: Employee's Report of Tips to Employer Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4070: Employee's Report of Tips to Employer Overview/Mẫu 4070: Báo cáo Lời khuyên của nhân viên tới Nhà tuyển dụng Tổng quan trong Luật & quy định về thuế - Thuế
Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition
Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition/Mẫu 1040X: Sửa đổi Hoa Kỳ thu nhập cá nhân Tax Return Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1045: Application for Tentative Refund Definition
Form 1045: Application for Tentative Refund Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1045: Application for Tentative Refund Definition/Mẫu 1045: Đơn xin Refund Definition Dự kiến trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế
Form 1065: U.S. Return of Partnership Income Definition
Form 1065: U.S. Return of Partnership Income Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1065: U.S. Return of Partnership Income Definition/Mẫu 1065: Hoa Kỳ Return of Definition thu nhập Partnership trong Luật & quy định về thuế - Thuế
Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview
Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview/Mẫu 1078: Giấy chứng nhận Alien Đòi Residence Definition Tổng quan trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1095-A: Health Insurance Marketplace Statement Overview
Form 1095-A: Health Insurance Marketplace Statement Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1095-A: Health Insurance Marketplace Statement Overview/Mẫu 1095-A: Bảo Hiểm Y Tế Marketplace Tuyên bố Tổng quan trong Luật & quy định về thuế - Thuế
Form 1095-B: Health Coverage Definition
Form 1095-B: Health Coverage Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1095-B: Health Coverage Definition/Form 1095-B: Bảo hiểm sức khỏe Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
IRS Form 1095-C Definition
IRS Form 1095-C Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Form 1095-C Definition/IRS Form 1095-C Definition trong Luật & quy định về thuế - Thuế
Form 1099-INT: Interest Income Definition
Form 1099-INT: Interest Income Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-INT: Interest Income Definition/Form 1099-INT: Định nghĩa thu nhập lãi trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview
Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview/Mẫu 1099-Q: Thanh toán Từ Chương Trình Giáo Dục Qualified Tổng quan trong Thuế thu nhập - Thuế