Trang chủ 2019
Danh sách
Home Office Expense
Home Office Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Home Office Expense/Chi phí nhà văn phòng trong Thuế thu nhập - Thuế
Hobby Loss
Hobby Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hobby Loss/Sở thích Mất trong Thuế thu nhập - Thuế
Head Of Household
Head Of Household là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Head Of Household/Chủ hộ trong Thuế thu nhập - Thuế
Gift Tax
Gift Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gift Tax/thuế quà tặng trong Thuế thu nhập - Thuế
Gift Tax Return
Gift Tax Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gift Tax Return/Gift Tax Return trong Thuế thu nhập - Thuế
Future Income Taxes
Future Income Taxes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Income Taxes/Thuế thu nhập tương lai trong Thuế thu nhập - Thuế
Full-Time Student
Full-Time Student là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Full-Time Student/Sinh viên toàn thời gian trong Thuế thu nhập - Thuế
Free File Fillable Tax Forms
Free File Fillable Tax Forms là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free File Fillable Tax Forms/Free File hình thức thuế fillable trong Thuế thu nhập - Thuế
IRS Form 706 Definition
IRS Form 706 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Form 706 Definition/IRS Form 706 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
IRS Form 706-GS(D) Definition
IRS Form 706-GS(D) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Form 706-GS(D) Definition/IRS Form 706-GS (D) Định nghĩa trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 843: Claim for Refund and Request for Abatement Explanation
Form 843: Claim for Refund and Request for Abatement Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 843: Claim for Refund and Request for Abatement Explanation/Mẫu 843: Yêu cầu bồi thường cho Hoàn và Yêu cầu Abatement Giải thích trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 8689 Definition
Form 8689 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8689 Definition/Mẫu 8689 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 2439 Definition
Form 2439 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 2439 Definition/Mẫu 2439 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4070A: Employee’s Daily Record of Tips Definition
Form 4070A: Employee's Daily Record of Tips Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4070A: Employee's Daily Record of Tips Definition/Daily Record của Mẹo Định nghĩa của nhân viên: Mẫu 4070A trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition
Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4506: Request for Copy of Tax Return Definition/Mẫu 4506: Yêu cầu Bản sao Tax Return Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4563 Definition
Form 4563 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4563 Definition/Mẫu 4563 Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 4797: Sales of Business Property Explanation
Form 4797: Sales of Business Property Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4797: Sales of Business Property Explanation/Mẫu 4797: Doanh số bán Giải thích Kinh doanh Bất động sản trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition
Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 6251: Alternative Minimum Tax—Individuals Definition/Mẫu 6251: Alternative Minimum Tax-Cá nhân Definition trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide
Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1310: Statement of Person Claiming Refund Due a Deceased Taxpayer Guide/Mẫu 1310: Tuyên bố của Người Đòi Refund Do Người nộp thuế Hướng dẫn Đã chết trong Thuế thu nhập - Thuế
Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition
Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition/Mẫu 1040X: Sửa đổi Hoa Kỳ thu nhập cá nhân Tax Return Definition trong Thuế thu nhập - Thuế