Danh sách

Form 1099-INT: Interest Income Definition

Form 1099-INT: Interest Income Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-INT: Interest Income Definition/Form 1099-INT: Định nghĩa thu nhập lãi trong Thuế thu nhập - Thuế

Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview

Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-Q: Payments From Qualified Education Programs Overview/Mẫu 1099-Q: Thanh toán Từ Chương Trình Giáo Dục Qualified Tổng quan trong Thuế thu nhập - Thuế

Form 1099-R

Form 1099-R là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-R/Mẫu 1099-R trong Thuế thu nhập - Thuế

Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition

Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1040X: Amended U.S. Individual Income Tax Return Definition/Mẫu 1040X: Sửa đổi Hoa Kỳ thu nhập cá nhân Tax Return Definition trong Thuế thu nhập - Thuế

Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview

Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1078: Certificate of Alien Claiming Residence Definition Overview/Mẫu 1078: Giấy chứng nhận Alien Đòi Residence Definition Tổng quan trong Thuế thu nhập - Thuế

Foreign Earned Income Exclusion

Foreign Earned Income Exclusion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Earned Income Exclusion/Loại trừ Earned Income nước ngoài trong Thuế thu nhập - Thuế

Foreign Sales Corporation (FSC)

Foreign Sales Corporation (FSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Sales Corporation (FSC)/Công ty Cổ phần Kinh doanh ngoại (FSC) trong Thuế thu nhập - Thuế

Flow-Through Entity

Flow-Through Entity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Flow-Through Entity/Chảy-Through Entity trong Thuế thu nhập - Thuế

Filing Extension

Filing Extension là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Filing Extension/nộp hồ sơ mở rộng trong Thuế thu nhập - Thuế

Federal Tax Lien

Federal Tax Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Tax Lien/Federal Tax Liên trong Thuế thu nhập - Thuế

Federal Tax Brackets

Federal Tax Brackets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Tax Brackets/Chân đế thuế liên bang trong Thuế thu nhập - Thuế

Exempt Income

Exempt Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exempt Income/Thu nhập được miễn trong Thuế thu nhập - Thuế

Enrolled Agent (EA)

Enrolled Agent (EA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enrolled Agent (EA)/Enrolled Agent (EA) trong Thuế thu nhập - Thuế

Employer Identification Number (EIN)

Employer Identification Number (EIN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employer Identification Number (EIN)/Sử dụng lao động Số (EIN) trong Thuế thu nhập - Thuế

Educator Expenses Deduction

Educator Expenses Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Educator Expenses Deduction/Educator Chi phí khấu trừ trong Thuế thu nhập - Thuế

Dual Rate Income Tax

Dual Rate Income Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Rate Income Tax/Thuế thu nhập kép Rate trong Thuế thu nhập - Thuế

Dual-Status Taxpayer

Dual-Status Taxpayer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual-Status Taxpayer/Dual-Tình trạng người nộp thuế trong Thuế thu nhập - Thuế

Double Taxing

Double Taxing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Taxing/đôi Đánh thuế trong Thuế thu nhập - Thuế

Domicile

Domicile là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Domicile/cư trú trong Thuế thu nhập - Thuế

Disqualifying Income

Disqualifying Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disqualifying Income/thu nhập không đủ điều trong Thuế thu nhập - Thuế