Danh sách

Qualified Widow Or Widower

Qualified Widow Or Widower là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Widow Or Widower/Qualified Widow Hoặc góa vợ trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualifying Widow/Widower

Qualifying Widow/Widower là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualifying Widow/Widower/Qualifying Widow / góa vợ trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualified Disclaimer

Qualified Disclaimer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Disclaimer/Disclaimer Qualified trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualified Adoption Expenses (QAE)

Qualified Adoption Expenses (QAE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Adoption Expenses (QAE)/Chi phí nhận con nuôi có trình độ (QAE) trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualified Higher Education Expense

Qualified Higher Education Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Higher Education Expense/Qualified Chi phí giáo dục đại học trong Thuế thu nhập - Thuế

Provisional Income

Provisional Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Income/thu nhập tạm thời trong Thuế thu nhập - Thuế

Preparer Tax Identification Number (PTIN)

Preparer Tax Identification Number (PTIN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preparer Tax Identification Number (PTIN)/Mã số thuế khai (PTIN) trong Thuế thu nhập - Thuế

Proportional Tax Defined

Proportional Tax Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proportional Tax Defined/Thuế tỷ lệ Defined trong Thuế thu nhập - Thuế

Progressive Tax Definition

Progressive Tax Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Progressive Tax Definition/Định nghĩa thuế lũy tiến trong Thuế thu nhập - Thuế

Pretax Earnings

Pretax Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Earnings/Thu nhập trước thuế trong Thuế thu nhập - Thuế

Physical-Presence Test

Physical-Presence Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Physical-Presence Test/Physical-Presence thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế

Phantom Gain

Phantom Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Phantom Gain/Phantom Gain trong Thuế thu nhập - Thuế

Payroll Tax

Payroll Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Payroll Tax/Thuế thu nhập cá nhân trong Thuế thu nhập - Thuế

Personal Exemption

Personal Exemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Exemption/Miễn cá nhân trong Thuế thu nhập - Thuế

Parsonage Allowance

Parsonage Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Parsonage Allowance/Parsonage Phụ cấp trong Thuế thu nhập - Thuế

P45 Tax

P45 Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P45 Tax/thuế P45 trong Thuế thu nhập - Thuế

Ordinary Income

Ordinary Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ordinary Income/Thu nhập bình thường trong Thuế thu nhập - Thuế

Offer In Compromise

Offer In Compromise là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Offer In Compromise/Offer Trong thỏa hiệp trong Thuế thu nhập - Thuế

NR6 Form

NR6 Form là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NR6 Form/Mẫu NR6 trong Thuế thu nhập - Thuế

Notice Of Deficiency

Notice Of Deficiency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice Of Deficiency/Thông báo về thiếu hụt trong Thuế thu nhập - Thuế