Danh sách

Substantially Identical Security

Substantially Identical Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Substantially Identical Security/An ninh đáng kể giống hệt trong Thuế thu nhập - Thuế

Specific-Shares Method

Specific-Shares Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Specific-Shares Method/Cụ thể-cổ phiếu Phương pháp trong Thuế thu nhập - Thuế

16th Amendment

16th Amendment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 16th Amendment/Tu chính án thứ 16 trong Thuế thu nhập - Thuế

Single Filer

Single Filer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Single Filer/Độc Filer trong Thuế thu nhập - Thuế

Silent Automatic Lien

Silent Automatic Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Silent Automatic Lien/Im lặng Automatic Liên trong Thuế thu nhập - Thuế

Short Tax Year

Short Tax Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Short Tax Year/Năm Thuế ngắn trong Thuế thu nhập - Thuế

Separate Return

Separate Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Separate Return/Trở riêng trong Thuế thu nhập - Thuế

Self-Employment Tax

Self-Employment Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Employment Tax/Thuế Self-Employment trong Thuế thu nhập - Thuế

Section 1041

Section 1041 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1041/Mục 1041 trong Thuế thu nhập - Thuế

Section 1341 Credit Definition

Section 1341 Credit Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1341 Credit Definition/Mục Definition 1341 tín dụng trong Thuế thu nhập - Thuế

Section 7702

Section 7702 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 7702/Mục 7702 trong Thuế thu nhập - Thuế

Self Employed Contributions Act (SECA)

Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self Employed Contributions Act (SECA)/Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA) trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule L

Schedule L là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule L/Biểu L trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule A

Schedule A là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule A/Schedule A trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule D

Schedule D là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule D/Lên kế hoạch trong Thuế thu nhập - Thuế

Revenue Ruling

Revenue Ruling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Ruling/Ruling doanh thu trong Thuế thu nhập - Thuế

Relationship Test

Relationship Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Test/Mối quan hệ thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế

Refund

Refund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refund/Hoàn tiền trong Thuế thu nhập - Thuế

Recognized Gain

Recognized Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recognized Gain/công nhận Gain trong Thuế thu nhập - Thuế

Revenue Agent’s Report (RAR)

Revenue Agent's Report (RAR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Agent's Report (RAR)/Báo cáo doanh thu của đại lý (RAR) trong Thuế thu nhập - Thuế