Danh sách

Prior Acts Coverage

Prior Acts Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prior Acts Coverage/Bảo hiểm Cv trước trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Private Company

Private Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Company/Công ty tư nhân trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Primary Offering

Primary Offering là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Offering/Cung cấp tiểu học trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Prime Cost Definition

Prime Cost Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prime Cost Definition/Định nghĩa Cost Thủ trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-To-Innovation-Adjusted Earnings

Price-To-Innovation-Adjusted Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-To-Innovation-Adjusted Earnings/Giá-To-Đổi mới-điều chỉnh lợi nhuận trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Research Ratio – PRR Definition

Price-to-Research Ratio – PRR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Research Ratio – PRR Definition/Giá-to-Nghiên cứu Ratio - PRR Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio)

Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio)/Giá-to-Sales Ratio (P / S Ratio) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-To-Book – P/B Ratio

Price-To-Book – P/B Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-To-Book – P/B Ratio/Giá-To-Book - P Ratio / B trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition

Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition/Giá-to-Cash Ratio Flow - P / CF Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price Elasticity of Demand

Price Elasticity of Demand là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Elasticity of Demand/Độ co giãn của cầu theo giá trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Pretax Profit Margin

Pretax Profit Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Profit Margin/Nhuận trước thuế Profit Margin trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Pretax Operating Income (PTOI)

Pretax Operating Income (PTOI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Operating Income (PTOI)/Thu nhập hoạt động trước thuế (PTOI) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Prepackaged Bankruptcy

Prepackaged Bankruptcy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prepackaged Bankruptcy/đóng gói sẵn Phá sản trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Prepaid Expense

Prepaid Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prepaid Expense/Chi phí trả trước trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Present Value – PV

Present Value – PV là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Present Value – PV/Giá trị hiện - PV trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Prepetition Liability

Prepetition Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prepetition Liability/Prepetition trách nhiệm pháp lý trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Preferred Creditor

Preferred Creditor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Creditor/Chủ nợ ưa thích trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Preferred Dividend Coverage Ratio

Preferred Dividend Coverage Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Dividend Coverage Ratio/Ưa thích Tỷ lệ cổ tức Bảo hiểm trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Premium to Surplus Ratio

Premium to Surplus Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premium to Surplus Ratio/Phí bảo hiểm để Ratio Thặng dư trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Predator

Predator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Predator/Predator trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán