Trang chủ 2019
Danh sách
Working Capital Turnover Definition
Working Capital Turnover Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Turnover Definition/Vốn lưu động Doanh thu Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Work-in-Progress (WIP)
Work-in-Progress (WIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work-in-Progress (WIP)/Việc-in-Progress (WIP) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
World Insurance
World Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng World Insurance/Bảo hiểm thế giới trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Without Evidence of Insurability
Without Evidence of Insurability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Without Evidence of Insurability/Nếu không có bằng chứng của thể bảo hiểm trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Working Capital (NWC)
Working Capital (NWC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital (NWC)/Vốn lưu động (NWC) trong Báo cáo tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Working Capital Loan – Definition
Working Capital Loan – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Capital Loan – Definition/Working Capital Loan - Định nghĩa trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Win/Loss Ratio Definition
Win/Loss Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Win/Loss Ratio Definition/Win / Mất Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Wholesale Insurance
Wholesale Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesale Insurance/Bảo hiểm bán buôn trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Whisper Stock
Whisper Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Whisper Stock/Whisper Cổ trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
White Knight
White Knight là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng White Knight/Hiệp sĩ trắng trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Whitemail
Whitemail là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Whitemail/Whitemail trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
White Squire
White Squire là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng White Squire/trắng Squire trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Whitewash Resolution Definition
Whitewash Resolution Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Whitewash Resolution Definition/Nghị quyết Definition minh oan trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Weather Insurance
Weather Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weather Insurance/Bảo hiểm thời tiết trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Waterfall Payment
Waterfall Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Waterfall Payment/Thanh toán thác trong Nợ - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Wear And Tear Exclusion
Wear And Tear Exclusion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wear And Tear Exclusion/Hao mòn Exclusion trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
War Chest
War Chest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng War Chest/chiến tranh ngực trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Warehouse Bond
Warehouse Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warehouse Bond/kho Bond trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Warehouse-To-Warehouse Clause
Warehouse-To-Warehouse Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warehouse-To-Warehouse Clause/Kho hàng-To-kho khoản trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
War Exclusion Clause
War Exclusion Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng War Exclusion Clause/Điều khoản loại trừ chiến tranh trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán