Working Capital Turnover Definition

    Working Capital Turnover Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Working Capital Turnover Definition - Definition Working Capital Turnover Definition - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Vốn lưu động Doanh thu Definition
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Định nghĩa - Khái niệm

    Working Capital Turnover Definition là gì?

    • Working Capital Turnover Definition là Vốn lưu động Doanh thu Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Working Capital Turnover Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Working Capital Turnover Definition là gì? (hay Vốn lưu động Doanh thu Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Working Capital Turnover Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Working Capital Turnover Definition / Vốn lưu động Doanh thu Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây