Danh sách

Chartered Investment Counselor (CIC)

Chartered Investment Counselor (CIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Investment Counselor (CIC)/Chartered Đầu tư Tư vấn viên (CIC) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chief Investment Officer (CIO)

Chief Investment Officer (CIO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chief Investment Officer (CIO)/Giám đốc đầu tư (CIO) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Chief Technology Officer (CTO)

Chief Technology Officer (CTO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chief Technology Officer (CTO)/Giám đốc Công nghệ (CTO) trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Chartered Portfolio Manager (CPM)

Chartered Portfolio Manager (CPM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Portfolio Manager (CPM)/Chartered Portfolio Manager (CPM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chartered Asset Manager (CAM)

Chartered Asset Manager (CAM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Asset Manager (CAM)/Chartered Asset Manager (CAM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Chartered Financial Consultant (ChFC)

Chartered Financial Consultant (ChFC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Financial Consultant (ChFC)/Điều lệ Tư vấn tài chính (ChFC) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Chartered Financial Risk Engineer (CFRE)

Chartered Financial Risk Engineer (CFRE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Financial Risk Engineer (CFRE)/Kỹ sư Chartered Financial rủi ro (CFRE) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Chartered Market Analyst (CMA)

Chartered Market Analyst (CMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Market Analyst (CMA)/Chartered thị trường Chuyên viên phân tích (CMA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Insolvency And Restructuring Accountant (CIRA)

Certified Insolvency And Restructuring Accountant (CIRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Insolvency And Restructuring Accountant (CIRA)/Certified Phá Và Tái cơ cấu Kế toán (CIRA) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Certified Senior Consultant (CSC)

Certified Senior Consultant (CSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Senior Consultant (CSC)/Chứng nhận Tư vấn cao cấp (CSC) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP)

Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Financial Divorce Practitioner (CFDP)/Chứng nhận ly hôn tài chính học viên (CFDP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Financial Planner (CFP)

Certified Financial Planner (CFP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Financial Planner (CFP)/Chứng nhận Financial Planner (CFP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certificate in Investment Performance Measurement (CIPM)

Certificate in Investment Performance Measurement (CIPM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certificate in Investment Performance Measurement (CIPM)/Chứng chỉ Hiệu suất đầu tư Đo lường (CIPM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Treasury Professional – CTP

Certified Treasury Professional – CTP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Treasury Professional – CTP/Certified Kho bạc chuyên nghiệp - CTP trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Certified Commercial Investment Member (CCIM)

Certified Commercial Investment Member (CCIM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Commercial Investment Member (CCIM)/Certified thành viên Đầu tư Thương mại (CCIM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Credit Executive – CCE

Certified Credit Executive – CCE là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Credit Executive – CCE/Certified tín dụng Executive - CCE trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Certified Employee Benefit Specialist

Certified Employee Benefit Specialist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Employee Benefit Specialist/Certified Specialist nhân viên Benefit trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Master Analyst in Financial Forensics (MAFF)

Master Analyst in Financial Forensics (MAFF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master Analyst in Financial Forensics (MAFF)/Thạc sĩ Chuyên viên phân tích trong Forensics Financial (MAFF) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Information Systems Auditor (CISA)

Certified Information Systems Auditor (CISA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Information Systems Auditor (CISA)/Hệ thống thông tin Certified Auditor (CISA) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Certified Divorce Financial Analyst (CDFA)

Certified Divorce Financial Analyst (CDFA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Divorce Financial Analyst (CDFA)/Ly dị có xác nhận Financial Analyst (CDFA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp