Danh sách

Carroll School of Management

Carroll School of Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carroll School of Management/Carroll School of Management trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Chartered Business Valuator (CBV)

Chartered Business Valuator (CBV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Business Valuator (CBV)/Chartered Business Valuator (CBV) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Bank Auditor (CBA)

Certified Bank Auditor (CBA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Bank Auditor (CBA)/Certified Ngân hàng Kiểm toán (CBA) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Casualty Actuarial Society (CAS)

Casualty Actuarial Society (CAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Casualty Actuarial Society (CAS)/Hội Actuarial Casualty (CAS) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Cash Awards

Cash Awards là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Awards/Các giải thưởng tiền mặt trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Cash Allowance

Cash Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Allowance/Trợ cấp tiền mặt trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Certified Asset Protection Analyst Definition

Certified Asset Protection Analyst Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Asset Protection Analyst Definition/Certified bảo vệ tài sản Chuyên viên phân tích Definition trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Anti-Money Laundering Specialist (CAMS)

Certified Anti-Money Laundering Specialist (CAMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Anti-Money Laundering Specialist (CAMS)/Certified Chống Rửa tiền Specialist (CAMS) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Canadian Institute Of Actuaries (CIA)

Canadian Institute Of Actuaries (CIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Institute Of Actuaries (CIA)/Canada Institute Of chuyên gia tính toán (CIA) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA)

Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA)/Canada Viện Kế toán Chartered (CICA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Burden Rate

Burden Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Burden Rate/Tỷ lệ gánh nặng trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Bullet Dodging

Bullet Dodging là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bullet Dodging/Bullet dodging trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Brought Over The Wall

Brought Over The Wall là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Brought Over The Wall/Mang Over The Wall trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

B-School

B-School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng B-School/B-School trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Break In Service

Break In Service là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Break In Service/Phá vỡ Trong Dịch vụ trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Branch Manager

Branch Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Branch Manager/Giám đốc chi nhánh trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Boston University School Of Management

Boston University School Of Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Boston University School Of Management/Đại học Boston Trong Quản lý trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Bookie

Bookie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bookie/mê đọc sách trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Booth School of Business

Booth School of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Booth School of Business/Booth School of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Board Certified In Estate Planning (BCE)

Board Certified In Estate Planning (BCE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Board Certified In Estate Planning (BCE)/Certified Kế hoạch sản Trong Board (TCN) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp