Danh sách

Fixed Term

Fixed Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Term/Hạn định trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Fisher’s Separation Theorem

Fisher's Separation Theorem là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fisher's Separation Theorem/Tách Fisher lý trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

What is a Financial Guarantee?

What is a Financial Guarantee? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is a Financial Guarantee?/Bảo lãnh tài chính là gì? trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Financial Plan

Financial Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Plan/Kế hoạch tài chính trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Financial Blog

Financial Blog là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Blog/Blog tài chính trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Federal Call

Federal Call là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Call/Liên bang Gọi trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Extension Risk

Extension Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extension Risk/mở rộng rủi ro trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Expert Network

Expert Network là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expert Network/chuyên gia Mạng trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Euroequity

Euroequity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euroequity/Euroequity trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Estimated Current Return

Estimated Current Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Estimated Current Return/Ước tính Return hiện tại trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Effective Annual Interest Rate Definition

Effective Annual Interest Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Effective Annual Interest Rate Definition/Hiệu quả hàng năm lãi suất Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Earnings Recast

Earnings Recast là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Recast/Thu nhập Recast trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Eat Well, Sleep Well

Eat Well, Sleep Well là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eat Well, Sleep Well/Ăn Vâng, Sleep Well trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Delivery Versus Payment (DVP)

Delivery Versus Payment (DVP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivery Versus Payment (DVP)/Giao hàng so với thanh toán (DVP) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Dry Powder

Dry Powder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dry Powder/Bột khô trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Downside Protection

Downside Protection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Downside Protection/Bảo vệ Nhược điểm trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Disclosure Definition

Disclosure Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disclosure Definition/Tiết lộ Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

What is a Discount Broker?

What is a Discount Broker? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is a Discount Broker?/một Broker Chiết khấu là gì? trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Dollar-Cost Averaging (DCA)

Dollar-Cost Averaging (DCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dollar-Cost Averaging (DCA)/Dollar-Chi phí trung bình (DCA) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Dollar Volume Liquidity

Dollar Volume Liquidity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dollar Volume Liquidity/Dollar Khối lượng thanh khoản trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư