Danh sách

Direct Stock Purchase Plan (DSPP)

Direct Stock Purchase Plan (DSPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Stock Purchase Plan (DSPP)/Kế hoạch mua chứng khoán trực tiếp (DSPP) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Defensive Investment Strategy

Defensive Investment Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defensive Investment Strategy/Chiến lược đầu tư phòng thủ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Depth of Market (DOM)

Depth of Market (DOM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Depth of Market (DOM)/Độ sâu của thị trường (DOM) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Delisting

Delisting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delisting/Hủy niêm yết trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Decline

Decline là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Decline/Từ chối trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Crossover Investor

Crossover Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crossover Investor/Crossover Chủ đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Credit Watch

Credit Watch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Watch/Credit Xem trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Cram-Up

Cram-Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cram-Up/Cram-Up trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Corner A Market

Corner A Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corner A Market/Góc Một thị trường trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Canadian Originated Preferred Securities (COPrS)

Canadian Originated Preferred Securities (COPrS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Originated Preferred Securities (COPrS)/Canada xứ Chứng khoán Preferred (COPrS) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Compound

Compound là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compound/phức tạp trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Closed to New Investors

Closed to New Investors là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closed to New Investors/Đóng cửa để nhà đầu tư mới trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Common Shareholder

Common Shareholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Common Shareholder/Cổ đông phổ biến trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Coattail Investing

Coattail Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Coattail Investing/Coattail Đầu tư trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Closed To New Accounts

Closed To New Accounts là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closed To New Accounts/Khép kín sang tài khoản mới trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Clearing Price

Clearing Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clearing Price/Clearing Giá trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Classified Shares

Classified Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Classified Shares/Cổ phiếu vặt trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

CINS Number

CINS Number là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng CINS Number/Số CINS trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Chill

Chill là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chill/Phê trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Caveat Subscriptor

Caveat Subscriptor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Caveat Subscriptor/Nên biết trước Subscriptor trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư