Danh sách

Fuel Tax Credit

Fuel Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fuel Tax Credit/Tín dụng thuế nhiên liệu trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Forensic Accounting

Forensic Accounting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forensic Accounting/Forensic Kế toán trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Footings

Footings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Footings/móng trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Foregone Earnings

Foregone Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foregone Earnings/bỏ qua lợi nhuận trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Fiscal Year (FY)

Fiscal Year (FY) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fiscal Year (FY)/Năm tài chính (FY) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

First In, Still Here (FISH)

First In, Still Here (FISH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng First In, Still Here (FISH)/Đầu In, Still Here (FISH) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Furniture, Fixtures, and Equipment – FF&E Definition

Furniture, Fixtures, and Equipment – FF&E Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Furniture, Fixtures, and Equipment – FF&E Definition/Nội thất, Đèn chiếu sáng, và Thiết bị - FF & E Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Financial Accounting Standard 157 (FAS 157)

Financial Accounting Standard 157 (FAS 157) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Accounting Standard 157 (FAS 157)/Chuẩn mực kế toán tài chính 157 (FAS 157) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Extraordinary Repairs

Extraordinary Repairs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extraordinary Repairs/Sửa chữa đột xuất trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Extraordinary Item

Extraordinary Item là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extraordinary Item/Mục Phi thường trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Exposure Draft

Exposure Draft là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exposure Draft/Dự thảo tiếp xúc trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Extended Normal Costing

Extended Normal Costing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extended Normal Costing/Extended Bình thường Costing trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Exceptional Item

Exceptional Item là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exceptional Item/đặc biệt mục trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Estimated Recovery Value – ERV

Estimated Recovery Value – ERV là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Estimated Recovery Value – ERV/Ước tính phục hồi giá trị gia tăng - ERV trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Ending Market Value – EMV Definition

Ending Market Value – EMV Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ending Market Value – EMV Definition/Kết thúc Giá trị thị trường - EMV Definition trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Emerging Issues Task Force (EITF)

Emerging Issues Task Force (EITF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Emerging Issues Task Force (EITF)/Mới nổi Task Force vấn đề (EITF) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Economic Profit (or Loss)

Economic Profit (or Loss) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Economic Profit (or Loss)/Lợi nhuận kinh tế (hoặc thua) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest, Tax and Depreciation (EBITD)

Earnings Before Interest, Tax and Depreciation (EBITD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Tax and Depreciation (EBITD)/Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITD) trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA

Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA/Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao TSCĐ - EBITDA trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

EBITDARM

EBITDARM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDARM/EBITDARM trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán