Trang chủ 2019
Danh sách
Preferred Redeemable Increased Dividend Equity Security (PRIDES)
Preferred Redeemable Increased Dividend Equity Security (PRIDES) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Redeemable Increased Dividend Equity Security (PRIDES)/Ưu đãi hoàn lại tăng cổ tức Equity Security (tự hào) trong Đầu tư khác - Đầu tư
Price-Earnings Relative
Price-Earnings Relative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-Earnings Relative/Giá-Thu nhập tương đối trong Cổ phiếu - Đầu tư
Price Multiple
Price Multiple là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Multiple/Giá Nhiều trong Phân tích cơ bản - Đầu tư
Price Ratchet
Price Ratchet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Ratchet/Giá Ratchet trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Price Band
Price Band là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Band/Giá ban nhạc trong Cổ phiếu - Đầu tư
Price Continuity
Price Continuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Continuity/Giá liên tục trong Thị trường - Đầu tư
Premium to Net Asset Value
Premium to Net Asset Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premium to Net Asset Value/Phí bảo hiểm với giá trị tài sản ròng trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
Power-Distance Index (PDI)
Power-Distance Index (PDI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Power-Distance Index (PDI)/Power-Khỏang cách Index (PDI) trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
PowerShares
PowerShares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PowerShares/PowerShares trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
Posted Price
Posted Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Posted Price/Giá văn trong Hàng hóa - Đầu tư
Post-Money Valuation
Post-Money Valuation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Post-Money Valuation/Định giá Post-Money trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Post-Trade Processing
Post-Trade Processing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Post-Trade Processing/Post-Processing thương mại trong Thị trường - Đầu tư
What Is a Portfolio?
What Is a Portfolio? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Portfolio?/một danh mục đầu tư là gì? trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Portfolio Income
Portfolio Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Income/thu nhập danh mục đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Portfolio Investment
Portfolio Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Investment/danh mục đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Portfolio Management
Portfolio Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Management/Quản lý danh mục đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Portfolio Return
Portfolio Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Return/danh mục đầu tư Return trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Portfolio Weight Defined
Portfolio Weight Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Weight Defined/Danh mục đầu tư cân Defined trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Position Trader
Position Trader là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Position Trader/Trader Chức vụ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Political Futures
Political Futures là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Political Futures/Futures chính trị trong Đầu tư khác - Đầu tư