Danh sách

In the Tank

In the Tank là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In the Tank/Trong Tank trong Cổ phiếu - Đầu tư

Institutional Shares

Institutional Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Shares/Cổ phiếu chế trong Cổ phiếu - Đầu tư

Insider Buying

Insider Buying là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Buying/Insider mua trong Cổ phiếu - Đầu tư

Insider Information

Insider Information là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Information/Thông tin nội bộ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Income Deposit Security (IDS)

Income Deposit Security (IDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Deposit Security (IDS)/An ninh tiền gửi thu nhập (IDS) trong Cổ phiếu - Đầu tư

High Flier

High Flier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High Flier/Flier cao trong Cổ phiếu - Đầu tư

High Beta Index

High Beta Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High Beta Index/Index Beta cao trong Cổ phiếu - Đầu tư

Held at the Opening

Held at the Opening là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Held at the Opening/Tổ chức tại khai mạc trong Cổ phiếu - Đầu tư

Harry Potter Stock Index

Harry Potter Stock Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Harry Potter Stock Index/Index Cổ Potter Harry trong Cổ phiếu - Đầu tư

Guidance

Guidance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guidance/hướng dẫn trong Cổ phiếu - Đầu tư

Gross Spread

Gross Spread là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Spread/Spread Gross trong Cổ phiếu - Đầu tư

Gray List

Gray List là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gray List/Danh sách xám trong Cổ phiếu - Đầu tư

Gray Market

Gray Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gray Market/thị trường màu xám trong Cổ phiếu - Đầu tư

The Global Dow

The Global Dow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Global Dow/The Global Dow trong Cổ phiếu - Đầu tư

Golden Share Definition

Golden Share Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Golden Share Definition/Vàng Share Definition trong Cổ phiếu - Đầu tư

Global Registered Share (GRS)

Global Registered Share (GRS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Global Registered Share (GRS)/Đăng ký Chia sẻ toàn cầu (GRS) trong Cổ phiếu - Đầu tư

General Public Distribution

General Public Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Public Distribution/Phân phối Công chung trong Cổ phiếu - Đầu tư

Full Stock

Full Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Full Stock/Full Cổ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Fractional Share

Fractional Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fractional Share/Fractional Share trong Cổ phiếu - Đầu tư

Fourth Market

Fourth Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fourth Market/thị trường thứ tư trong Cổ phiếu - Đầu tư