Danh sách

Follow On Public Offer (FPO)

Follow On Public Offer (FPO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Follow On Public Offer (FPO)/Cung cấp theo On Công (FPO) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Focus List

Focus List là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Focus List/Focus Danh sách trong Cổ phiếu - Đầu tư

Follow-On Offering

Follow-On Offering là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Follow-On Offering/Follow-On Cung cấp trong Cổ phiếu - Đầu tư

Fed Model

Fed Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fed Model/Fed mẫu trong Cổ phiếu - Đầu tư

Ex-Warrant

Ex-Warrant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ex-Warrant/Ex-Warrant trong Cổ phiếu - Đầu tư

European Depositary Receipt (EDR)

European Depositary Receipt (EDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Depositary Receipt (EDR)/Chiểu Châu Âu nhận (EDR) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Erroneous Trade

Erroneous Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Erroneous Trade/có sai sót thương mại trong Cổ phiếu - Đầu tư

Escrowed Shares

Escrowed Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Escrowed Shares/được đảm bảo cổ phiếu trong Cổ phiếu - Đầu tư

Equity Compensation

Equity Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Compensation/Vốn chủ sở hữu bồi thường trong Cổ phiếu - Đầu tư

Equity Premium Puzzle (EPP)

Equity Premium Puzzle (EPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Premium Puzzle (EPP)/Vốn chủ sở hữu cao cấp Puzzle (EPP) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dummy Shareholder

Dummy Shareholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dummy Shareholder/Dummy cổ đông trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dual-Class Ownership

Dual-Class Ownership là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual-Class Ownership/Dual-Class sở hữu trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dual Class Stock

Dual Class Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Class Stock/Kép Lớp Cổ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dual Listing

Dual Listing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Listing/Liệt kê kép trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dow Jones Global Titans 50 Index

Dow Jones Global Titans 50 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Global Titans 50 Index/Dow Jones 50 Index Titans toàn cầu trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dow Jones 65 Composite Average

Dow Jones 65 Composite Average là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones 65 Composite Average/Dow Jones 65 composite Trung bình trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index

Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index/Dow Jones Wilshire Mid-Cap Index trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield

Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dow Jones Industrial Average (DJIA) Yield/Dow Jones Industrial Average (DJIA) Năng suất trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dividend Clientele

Dividend Clientele là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Clientele/cổ tức Khách hàng trong Cổ phiếu - Đầu tư

Dividend-Adjusted Return

Dividend-Adjusted Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend-Adjusted Return/Cổ tức được điều chỉnh Return trong Cổ phiếu - Đầu tư