Trang chủ 2019
Danh sách
Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition
Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition/Long-Term Debt-to-Tổng-Tài sản Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition
Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition/Vay-to-Cost Ratio (LTC) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition
Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition/Tỷ lệ cho vay thọ Bảo hiểm - LLCR Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Loan-to-Deposit Ratio (LDR)
Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan-to-Deposit Ratio (LDR)/Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Liquidity Coverage Ratio – LCR
Liquidity Coverage Ratio – LCR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquidity Coverage Ratio – LCR/Thanh khoản Bảo hiểm Ratio - LCR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Leverage
Leverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leverage/Tận dụng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Leverage Ratio Definition
Leverage Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leverage Ratio Definition/Đòn bẩy Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Law of Diminishing Marginal Returns
Law of Diminishing Marginal Returns là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Law of Diminishing Marginal Returns/Luật giảm dần Marginal trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Kenney Rule
Kenney Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kenney Rule/Rule Kenney trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Key Ratio
Key Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Key Ratio/Tỷ lệ chính trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Internal Rate of Return – IRR
Internal Rate of Return – IRR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Rate of Return – IRR/Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ - IRR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Inventory Turnover
Inventory Turnover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Turnover/Doanh thu hàng tồn kho trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Interest Coverage Ratio Definition
Interest Coverage Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Coverage Ratio Definition/Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Information Ratio – IR
Information Ratio – IR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Ratio – IR/Tỷ lệ thông tin - IR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Hedge Ratio
Hedge Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hedge Ratio/Tỷ lệ Hedge trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Herfindahl-Hirschman Index (HHI)
Herfindahl-Hirschman Index (HHI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Herfindahl-Hirschman Index (HHI)/Herfindahl-Hirschman Index (HHI) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Gross Profit Margin Definition
Gross Profit Margin Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Profit Margin Definition/Lợi nhuận Lợi nhuận gộp Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Gross Margin Definition
Gross Margin Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Margin Definition/Gross Margin Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Gross Margin Return on Investment – GMROI
Gross Margin Return on Investment – GMROI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Margin Return on Investment – GMROI/Gross Margin lợi nhuận trên đầu tư - GMROI trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Gearing Ratio Definition
Gearing Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gearing Ratio Definition/Gearing Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán