Danh sách

Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition

Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long-Term Debt-to-Total-Assets Ratio Definition/Long-Term Debt-to-Tổng-Tài sản Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition

Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan-to-Cost Ratio (LTC) Definition/Vay-to-Cost Ratio (LTC) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition

Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan Life Coverage Ratio – LLCR Definition/Tỷ lệ cho vay thọ Bảo hiểm - LLCR Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Loan-to-Deposit Ratio (LDR)

Loan-to-Deposit Ratio (LDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loan-to-Deposit Ratio (LDR)/Tỷ lệ vay-to-tiền gửi (LDR) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Liquidity Coverage Ratio – LCR

Liquidity Coverage Ratio – LCR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquidity Coverage Ratio – LCR/Thanh khoản Bảo hiểm Ratio - LCR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Leverage

Leverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leverage/Tận dụng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Leverage Ratio Definition

Leverage Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Leverage Ratio Definition/Đòn bẩy Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Law of Diminishing Marginal Returns

Law of Diminishing Marginal Returns là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Law of Diminishing Marginal Returns/Luật giảm dần Marginal trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Kenney Rule

Kenney Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kenney Rule/Rule Kenney trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Key Ratio

Key Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Key Ratio/Tỷ lệ chính trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Internal Rate of Return – IRR

Internal Rate of Return – IRR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Internal Rate of Return – IRR/Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ - IRR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Inventory Turnover

Inventory Turnover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inventory Turnover/Doanh thu hàng tồn kho trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Interest Coverage Ratio Definition

Interest Coverage Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Coverage Ratio Definition/Lãi suất Tỷ lệ phủ sóng Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Information Ratio – IR

Information Ratio – IR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Ratio – IR/Tỷ lệ thông tin - IR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Hedge Ratio

Hedge Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hedge Ratio/Tỷ lệ Hedge trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Herfindahl-Hirschman Index (HHI)

Herfindahl-Hirschman Index (HHI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Herfindahl-Hirschman Index (HHI)/Herfindahl-Hirschman Index (HHI) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Gross Profit Margin Definition

Gross Profit Margin Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Profit Margin Definition/Lợi nhuận Lợi nhuận gộp Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Gross Margin Definition

Gross Margin Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Margin Definition/Gross Margin Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Gross Margin Return on Investment – GMROI

Gross Margin Return on Investment – GMROI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Margin Return on Investment – GMROI/Gross Margin lợi nhuận trên đầu tư - GMROI trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Gearing Ratio Definition

Gearing Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gearing Ratio Definition/Gearing Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán