Danh sách

Funds From Operations (FFO)

Funds From Operations (FFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funds From Operations (FFO)/Quỹ Từ Operations (FFO) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Funds From Operations (FFO) To Total Debt Ratio

Funds From Operations (FFO) To Total Debt Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funds From Operations (FFO) To Total Debt Ratio/Quỹ Từ Operations (FFO) Để Tổng số Tỷ lệ nợ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Forward Price-To-Earnings – Forward P/E

Forward Price-To-Earnings – Forward P/E là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Price-To-Earnings – Forward P/E/Chuyển tiếp Giá-To-Thu nhập - Forward P / E trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Free Asset Ratio – FAR Definition

Free Asset Ratio – FAR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Asset Ratio – FAR Definition/Tỷ lệ tự do Asset - FAR Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Free Cash Flow to Equity – FCFE Definition

Free Cash Flow to Equity – FCFE Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Cash Flow to Equity – FCFE Definition/Dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu - FCFE Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Free Cash Flow-To-Sales

Free Cash Flow-To-Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Cash Flow-To-Sales/Free Cash Flow-To-Sales trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Floor Area Ratio (FAR) Definition

Floor Area Ratio (FAR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Floor Area Ratio (FAR) Definition/Tỷ lệ diện tích sàn (FAR) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Fixed Asset Turnover Ratio Definition

Fixed Asset Turnover Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Asset Turnover Ratio Definition/TSCĐ Tỷ lệ doanh thu Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Fixed-Charge Coverage Ratio Definition

Fixed-Charge Coverage Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed-Charge Coverage Ratio Definition/Cố định-Charge Bảo hiểm Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Financial Obligations Ratio (FOR) Definition

Financial Obligations Ratio (FOR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Obligations Ratio (FOR) Definition/Nghĩa vụ tài chính Ratio (CHO) Định nghĩa trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Expense Ratio Definition

Expense Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expense Ratio Definition/Chi Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Exploration & Production (E&P)

Exploration & Production (E&P) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exploration & Production (E&P)/Thăm dò & Sản Xuất (E & P) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Exclusion Ratio Defined

Exclusion Ratio Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exclusion Ratio Defined/Tỷ lệ loại trừ Defined trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Exchange Ratio Definition

Exchange Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchange Ratio Definition/Trao đổi Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Enterprise-Value-to-Revenue Multiple – EV/R Definition

Enterprise-Value-to-Revenue Multiple – EV/R Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise-Value-to-Revenue Multiple – EV/R Definition/Doanh nghiệp-Value-to-Revenue Nhiều - EV / R Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Equity Multiplier

Equity Multiplier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Multiplier/Vốn chủ sở hữu Multiplier trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Enterprise Value – EV

Enterprise Value – EV là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Value – EV/Giá trị doanh nghiệp - EV trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition

Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Value-to-Sales – EV/Sales Definition/Enterprise Value-to-Kinh doanh - EV / Sales Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Effective Duration

Effective Duration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Effective Duration/Thời gian hiệu quả trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Earnings Before Interest, Tax, Amortization And Exceptional Items (EBITAE)

Earnings Before Interest, Tax, Amortization And Exceptional Items (EBITAE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Tax, Amortization And Exceptional Items (EBITAE)/Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao và các mặt hàng vượt trội (EBITAE) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán