Danh sách

Z-Score Definition

Z-Score Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Z-Score Definition/Z-Score Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Yield On Earning Assets

Yield On Earning Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yield On Earning Assets/Mang On Tích luỹ tài sản trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Win/Loss Ratio Definition

Win/Loss Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Win/Loss Ratio Definition/Win / Mất Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Weighted Average Cost of Capital – WACC

Weighted Average Cost of Capital – WACC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weighted Average Cost of Capital – WACC/Weighted Chi phí trung bình của Capital - WACC trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Variance

Variance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variance/đúng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Value at Risk (VaR)

Value at Risk (VaR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value at Risk (VaR)/Giá trị tại rủi ro (VaR) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Variable Cost Ratio Definition

Variable Cost Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Cost Ratio Definition/Chi phí biến Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Unlevered Beta

Unlevered Beta là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unlevered Beta/Không vay nợ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Treynor Ratio

Treynor Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treynor Ratio/Tỷ lệ treynor trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Trailing 12 Months (TTM)

Trailing 12 Months (TTM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing 12 Months (TTM)/Trailing 12 tháng (TTM) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Trailing FCF

Trailing FCF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing FCF/trailing FCF trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E)

Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Trailing Price-To-Earnings (Trailing P/E)/Trailing Giá-To-Thu nhập (P / E) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition

Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total-Debt-to-Total-Assets Ratio Definition/Tổng số-nợ-to-tổng-Assets Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition

Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Debt-to-Capitalization Ratio Definition/Tổng số nợ-to-Vốn Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Time Value of Money (TVM)

Time Value of Money (TVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Time Value of Money (TVM)/Thời gian Giá trị của tiền (TVM) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Tier 1 Capital Ratio Definition

Tier 1 Capital Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Capital Ratio Definition/Tier 1 Capital Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Tier 1 Common Capital Ratio Definition

Tier 1 Common Capital Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Common Capital Ratio Definition/Tier 1 Common Capital Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Texas Ratio

Texas Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Texas Ratio/Tỷ lệ Texas trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Total Expense Ratio (TER)

Total Expense Ratio (TER) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Expense Ratio (TER)/Tổng số Tỷ lệ chi phí (TER) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Tangible Common Equity (TCE) Ratio

Tangible Common Equity (TCE) Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tangible Common Equity (TCE) Ratio/Hữu hình Equity chung (TCE) Tỷ lệ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán