Danh sách

Reserves to Production Ratio

Reserves to Production Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserves to Production Ratio/Dự trữ để Tỷ lệ sản xuất trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Receivables Turnover Ratio

Receivables Turnover Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Receivables Turnover Ratio/Tỷ lệ doanh thu thu trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Ratio Analysis

Ratio Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ratio Analysis/Phân tích tỷ lệ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Rate of Return – RoR

Rate of Return – RoR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rate of Return – RoR/Tỷ lệ Return - ROR trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Quick Liquidity Ratio

Quick Liquidity Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick Liquidity Ratio/Tỷ lệ thanh khoản nhanh trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Quick Ratio Definition

Quick Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick Ratio Definition/Nhanh Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Q Ratio – Tobin’s Q

Q Ratio – Tobin's Q là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Q Ratio – Tobin's Q/Tỷ lệ Q - Tobin Q trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price to Tangible Book Value (PTBV)

Price to Tangible Book Value (PTBV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price to Tangible Book Value (PTBV)/Giá để giá trị sổ sách hữu hình (PTBV) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Profit/Loss Ratio

Profit/Loss Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profit/Loss Ratio/Tỷ suất lợi nhuận / lỗ trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Profitability Ratios Definition

Profitability Ratios Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profitability Ratios Definition/Tỷ suất sinh lời Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-To-Book – P/B Ratio

Price-To-Book – P/B Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-To-Book – P/B Ratio/Giá-To-Book - P Ratio / B trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition

Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Cash Flow Ratio – P/CF Definition/Giá-to-Cash Ratio Flow - P / CF Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-To-Innovation-Adjusted Earnings

Price-To-Innovation-Adjusted Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-To-Innovation-Adjusted Earnings/Giá-To-Đổi mới-điều chỉnh lợi nhuận trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Research Ratio – PRR Definition

Price-to-Research Ratio – PRR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Research Ratio – PRR Definition/Giá-to-Nghiên cứu Ratio - PRR Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio)

Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-to-Sales Ratio (P/S Ratio)/Giá-to-Sales Ratio (P / S Ratio) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Price Elasticity of Demand

Price Elasticity of Demand là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Elasticity of Demand/Độ co giãn của cầu theo giá trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Pretax Profit Margin

Pretax Profit Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pretax Profit Margin/Nhuận trước thuế Profit Margin trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Preferred Dividend Coverage Ratio

Preferred Dividend Coverage Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Dividend Coverage Ratio/Ưa thích Tỷ lệ cổ tức Bảo hiểm trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Plowback Ratio Definition

Plowback Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Plowback Ratio Definition/Plowback Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Payout Ratio Definition

Payout Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Payout Ratio Definition/Payout Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán