Trang chủ 2019
Danh sách
Premium
Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premium/phí bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Portfolio Entry
Portfolio Entry là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Portfolio Entry/danh mục đầu tư nhập trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Policy Or Sales Illustration
Policy Or Sales Illustration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Policy Or Sales Illustration/Chính sách bán hàng Hoặc Minh họa trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Policy Year Experience
Policy Year Experience là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Policy Year Experience/Kinh nghiệm chính sách Năm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Pet Insurance Definition
Pet Insurance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pet Insurance Definition/Định nghĩa bảo hiểm vật nuôi trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Personal Lines Insurance
Personal Lines Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Lines Insurance/Bảo hiểm dòng cá nhân trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Peer-to-Peer (P2P) Insurance
Peer-to-Peer (P2P) Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Peer-to-Peer (P2P) Insurance/Peer-to-Peer (P2P) Bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Own-Occupation Policy Defined
Own-Occupation Policy Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Own-Occupation Policy Defined/Chính sách riêng-Nghề nghiệp Defined trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Over-Line
Over-Line là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Over-Line/Over-Line trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Non-Assessable Policy
Non-Assessable Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Assessable Policy/Chính sách không chịu thuế trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Net Premiums Written To Policyholder Surplus
Net Premiums Written To Policyholder Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Premiums Written To Policyholder Surplus/Phí bảo hiểm thuần Viết Để Thặng dư hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Multiline Insurance
Multiline Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multiline Insurance/Bảo hiểm multiline trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Microinsurance
Microinsurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Microinsurance/Bảo hiểm vi mô trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Master Certificate
Master Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master Certificate/Giấy chứng nhận Thạc sĩ trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Mass Merchandising
Mass Merchandising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mass Merchandising/Merchandising hàng loạt trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Manifestation Trigger
Manifestation Trigger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Manifestation Trigger/biểu hiện kích hoạt trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Loss And Loss-Adjustment Reserves To Policyholders’ Surplus Ratio
Loss And Loss-Adjustment Reserves To Policyholders' Surplus Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss And Loss-Adjustment Reserves To Policyholders' Surplus Ratio/Mất Và Loss-Điều chỉnh dự trữ Để Tỷ lệ Thặng dư hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Loss Payee
Loss Payee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss Payee/Người thụ hưởng mất trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Lost Policy Release (LPR)
Lost Policy Release (LPR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Lost Policy Release (LPR)/Mất Chính sách phát hành (LPR) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Liquefaction
Liquefaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liquefaction/sự hóa nước trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân