Danh sách

Statutory Reserves

Statutory Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Statutory Reserves/dự trữ bắt buộc trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

S&P Claims Paying Ability Rating

S&P Claims Paying Ability Rating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng S&P Claims Paying Ability Rating/S & P Claims Paying Đánh giá khả năng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Solvency Capital Requirement (SCR)

Solvency Capital Requirement (SCR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Solvency Capital Requirement (SCR)/Khả năng thanh toán Capital Yêu cầu (SCR) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Shortfall Cover

Shortfall Cover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shortfall Cover/thiếu hụt Bìa trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Self-Insurance

Self-Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Insurance/Tự bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Self-insure

Self-insure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-insure/Tự bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Savings Association Insurance Fund (SAIF)

Savings Association Insurance Fund (SAIF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Savings Association Insurance Fund (SAIF)/Quỹ Bảo hiểm Hiệp hội tiết kiệm (Saif) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Runoff Insurance

Runoff Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Runoff Insurance/Bảo hiểm dòng chảy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Rider

Rider là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rider/Rider trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Replacement Property

Replacement Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Replacement Property/tài sản thay thế trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Renewable Term

Renewable Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Renewable Term/hạn tái tạo trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Resident Relative

Resident Relative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resident Relative/So trú trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Reinsurance Assisted Placement

Reinsurance Assisted Placement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinsurance Assisted Placement/Tái bảo hiểm Placement Assisted trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Reinsurance Credit

Reinsurance Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinsurance Credit/Tái bảo hiểm tín dụng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Reinstatement

Reinstatement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinstatement/phục hồi trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Quota Share Treaty

Quota Share Treaty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quota Share Treaty/Hiệp ước Share hạn ngạch trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Qualifying Event

Qualifying Event là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualifying Event/tổ chức sự kiện hội đủ điều kiện trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Provisional Notice Of Cancellation (PNOC)

Provisional Notice Of Cancellation (PNOC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Notice Of Cancellation (PNOC)/Tạm thời thông báo về việc hủy (PNOC) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Prize Indemnity Insurance

Prize Indemnity Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prize Indemnity Insurance/Bảo hiểm bồi thường giải trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Prepaid Insurance

Prepaid Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prepaid Insurance/Bảo hiểm trả trước trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân