Liquefaction

    Liquefaction là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Liquefaction - Definition Liquefaction - Tài chính cá nhân Bảo hiểm

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt sự hóa nước
    Chủ đề Tài chính cá nhân Bảo hiểm

    Định nghĩa - Khái niệm

    Liquefaction là gì?

    Hóa lỏng là một thuật ngữ dùng để chỉ bất ổn đất.
    • Liquefaction là sự hóa nước.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Bảo hiểm.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Liquefaction

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Bảo hiểm Liquefaction là gì? (hay sự hóa nước nghĩa là gì?) Định nghĩa Liquefaction là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Liquefaction / sự hóa nước. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây