Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Summa Cum Laude |
Tiếng Việt | Summa Cum Laude |
Chủ đề | Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ |
Định nghĩa - Khái niệm
Summa Cum Laude là gì?
Summa cum laude là một danh hiệu danh dự được các cơ sở giáo dục sử dụng để biểu thị bằng cấp đã đạt được “với sự xuất sắc cao nhất.” Summa cum laude là sự phân biệt cao nhất trong ba loại danh hiệu Latinh thường được sử dụng được công nhận ở Hoa Kỳ. Hai loại còn lại được gọi là magna cum laude và cum laude, đại diện cho các bằng cấp đạt được lần lượt là “xuất sắc cao nhất” và “xuất sắc”.
- Summa Cum Laude là Summa Cum Laude.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ.
Ý nghĩa - Giải thích
Summa Cum Laude nghĩa là Summa Cum Laude.
Summa cum laude là một trong ba danh hiệu Latinh theo truyền thống được trao để tuyển chọn sinh viên khi nhận bằng cử nhân, mặc dù trong một số trường hợp, nó cũng có thể được đưa vào các loại bằng cấp khác. Những sinh viên tốt nghiệp với bằng danh dự có thể đeo cột màu hay các ký hiệu khác trong lễ khai giảng và bằng vinh dự được đọc to cùng với tên của người đó. Danh dự tiếng Latinh thường xuất hiện trên bảng điểm và bằng tốt nghiệp chính thức của sinh viên sau khi tốt nghiệp. Tiêu chí cho danh hiệu tiếng Latinh có thể bao gồm điểm trung bình (GPA), thứ hạng trong lớp, số giờ hoàn thành và chỉ định danh hiệu từ một bộ phận học thuật.
Definition: Summa cum laude is an honorary title used by educational institutions to signify a degree that was earned "with highest distinction." Summa cum laude is the highest distinction of three commonly used types of Latin honors recognized in the United States. The other two are called magna cum laude and cum laude, representing degrees earned "with great distinction" and "with distinction," respectively.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Ví dụ, sinh viên tại Đại học Notre Dame đạt danh hiệu tiếng Latinh trong trường đại học giám sát chuyên ngành của sinh viên. Sinh viên tốt nghiệp phải hoàn thành trong 5% hàng đầu của lớp để nhận được danh hiệu summa kiêm laude. Vì thứ hạng trong lớp thay đổi dựa trên thành tích của các học sinh khác, điểm trung bình thay đổi mỗi năm học. Vào năm 2019, sinh viên trường Cao đẳng Nghệ thuật & Văn học tại Notre Dame cần điểm trung bình 3,94 để giành được danh hiệu tổng kết kiêm laude. Ngược lại, vào năm 2009, sinh viên cần điểm trung bình 3,927 để đạt được những danh hiệu đó.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Summa Cum Laude
- Cum Laude
- Magna Cum Laude
- Education Loan
- Endowment
- Melbourne Business School
- B-School
- Cum Laude
- Reading Into Magna Cum Laude
- Goizueta Business School
- Durham University Business School
- Whartonite
- Endowment Definition
- Summa Cum Laude tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Bằng cấp & Chứng chỉ Summa Cum Laude là gì? (hay Summa Cum Laude nghĩa là gì?) Định nghĩa Summa Cum Laude là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Summa Cum Laude / Summa Cum Laude. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục