Danh sách

Summa Cum Laude

Summa Cum Laude là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Summa Cum Laude/Summa Cum Laude trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Society of Actuaries (SOA)

Society of Actuaries (SOA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Society of Actuaries (SOA)/Xã hội của chuyên gia tính toán (SOA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Research Analyst

Research Analyst là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Analyst/Nhà phân tích nghiên cứu trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Public Good

Public Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Good/công Tốt trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)

National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)/Hiệp hội quốc gia các nhà phân tích định giá chứng nhận (NACVA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Master of Public Administration (MPA)

Master of Public Administration (MPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master of Public Administration (MPA)/Thạc sĩ Hành chính công (MPA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

London Business School

London Business School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng London Business School/London Business School trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Licensed International Financial Analyst (LIFA)

Licensed International Financial Analyst (LIFA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Licensed International Financial Analyst (LIFA)/Financial Analyst cấp phép quốc tế (LIFA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS)

The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Institute Of Chartered Accountants of Scotland (ICAS)/Viện Chartered Accountants of Scotland (ICAS) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Investment Manager

Investment Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Manager/Quản lý đầu tư trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW)

Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute Of Chartered Accountants In England and Wales (ICAEW)/Institute Of Chartered Accountants Trong Anh và xứ Wales (ICAEW) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Institute For Supply Management (ISM)

Institute For Supply Management (ISM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute For Supply Management (ISM)/Viện quản lý nguồn cung (ISM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Institute Of Internal Auditors (IIA)

Institute Of Internal Auditors (IIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institute Of Internal Auditors (IIA)/Institute Of Kiểm toán nội bộ (IIA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

International Association of Financial Engineers (IAFE)

International Association of Financial Engineers (IAFE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng International Association of Financial Engineers (IAFE)/Hiệp hội quốc tế các kỹ sư tài chính (IAFE) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Financial Planning Association

Financial Planning Association là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Planning Association/Hiệp hội Kế hoạch tài chính trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Financial Accounting Foundation (FAF)

Financial Accounting Foundation (FAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Accounting Foundation (FAF)/Quỹ Kế toán tài chính (FAF) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Energy Risk Professional (ERP)

Energy Risk Professional (ERP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Energy Risk Professional (ERP)/Năng lượng rủi ro chuyên nghiệp (ERP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Daily Money Manager (DMM)

Daily Money Manager (DMM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Daily Money Manager (DMM)/Money Manager Daily (DMM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Cum Laude

Cum Laude là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Laude/cum Laude trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Canadian Securities Administrators (CSA)

Canadian Securities Administrators (CSA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Securities Administrators (CSA)/Quản trị Chứng khoán Canada (CSA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp