Danh sách

Chartered Business Valuator (CBV)

Chartered Business Valuator (CBV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chartered Business Valuator (CBV)/Chartered Business Valuator (CBV) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Casualty Actuarial Society (CAS)

Casualty Actuarial Society (CAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Casualty Actuarial Society (CAS)/Hội Actuarial Casualty (CAS) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Certified Asset Protection Analyst Definition

Certified Asset Protection Analyst Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Asset Protection Analyst Definition/Certified bảo vệ tài sản Chuyên viên phân tích Definition trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA)

Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Institute of Chartered Accountants (CICA)/Canada Viện Kế toán Chartered (CICA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Board Certified In Estate Planning (BCE)

Board Certified In Estate Planning (BCE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Board Certified In Estate Planning (BCE)/Certified Kế hoạch sản Trong Board (TCN) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate in Risk Management – ARM

Associate in Risk Management – ARM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate in Risk Management – ARM/Associate in Quản lý rủi ro - ARM trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Surplus Lines Insurance (ASLI)

Associate In Surplus Lines Insurance (ASLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Surplus Lines Insurance (ASLI)/Associate Trong Thặng dư dòng bảo hiểm (ASLI) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Fidelity And Surety Bonding (AFSB)

Associate In Fidelity And Surety Bonding (AFSB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Fidelity And Surety Bonding (AFSB)/Associate Trong Fidelity Và Bảo Lãnh Bonding (AFSB) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Insurance Services (AIS)

Associate In Insurance Services (AIS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Insurance Services (AIS)/Associate Trong Dịch vụ bảo hiểm (AIS) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate in Commercial Underwriting (AU)

Associate in Commercial Underwriting (AU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate in Commercial Underwriting (AU)/Associate in Bảo lãnh phát hành thương mại (AU) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Loss Control Management (ALCM)

Associate In Loss Control Management (ALCM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Loss Control Management (ALCM)/Associate Trong Mất Management Control (ALCM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Personal Insurance (API)

Associate In Personal Insurance (API) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Personal Insurance (API)/Phó Bảo hiểm cá nhân Trong (API) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Reinsurance (ARe)

Associate In Reinsurance (ARe) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Reinsurance (ARe)/Associate Trong phần Tái bảo hiểm (được) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Research And Planning (ARP)

Associate In Research And Planning (ARP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Research And Planning (ARP)/Associate trong nghiên cứu và lập kế hoạch (ARP) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Premium Auditing (APA)

Associate In Premium Auditing (APA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Premium Auditing (APA)/Associate Trong cao cấp Kiểm toán (APA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Accounting & Financial Women’s Alliance (AFWA)

Accounting & Financial Women's Alliance (AFWA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accounting & Financial Women's Alliance (AFWA)/Liên minh Kế toán & tài chính của phụ nữ (AFWA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

American Women’s Society of Certified Public Accountants (AWSCPA)

American Women's Society of Certified Public Accountants (AWSCPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Women's Society of Certified Public Accountants (AWSCPA)/Hội Phụ nữ Mỹ gốc của toán viên hành nghề (AWSCPA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate In Marine Insurance Management (AMIM)

Associate In Marine Insurance Management (AMIM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Marine Insurance Management (AMIM)/Quản lý Associate Trong Marine Insurance (AMIM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

American Academy Of Financial Management (AAFM)

American Academy Of Financial Management (AAFM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Academy Of Financial Management (AAFM)/American Academy Of Quản Lý Tài Chính (AAFM) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Associate in Insurance Accounting and Finance (AIAF)

Associate in Insurance Accounting and Finance (AIAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate in Insurance Accounting and Finance (AIAF)/Liên kết trong Kế toán Bảo hiểm và Tài chính (AiAF) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp