Trang chủ 2019
Danh sách
Underlying
Underlying là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underlying/Cơ bản trong Chiến lược giao dịch quyền chọn - Giao dịch quyền chọn & phái sinh
Unconventional Cash Flow
Unconventional Cash Flow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unconventional Cash Flow/Độc đáo Lưu chuyển tiền tệ trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Underground Economy
Underground Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underground Economy/Nền kinh tế ngầm trong Tội phạm & gian lận - Luật
Underinsured Motorist Coverage
Underinsured Motorist Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underinsured Motorist Coverage/Lái xe Bảo hiểm Underinsured trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Underinsured Motorist Endorsement
Underinsured Motorist Endorsement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underinsured Motorist Endorsement/Underinsured lái xe ký hậu trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Underfunded Pension Plan
Underfunded Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underfunded Pension Plan/Kế hoạch Pension thiếu tiền trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu
Unconditional Probability
Unconditional Probability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unconditional Probability/Xác suất vô điều kiện trong Toán & Thống kê - Lãnh đạo doanh nghiệp
Underemployment
Underemployment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underemployment/Thiếu việc làm trong Kinh tế học - Kinh tế
Underinsured Motorist Coverage Limits Trigger
Underinsured Motorist Coverage Limits Trigger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underinsured Motorist Coverage Limits Trigger/Underinsured lái xe Bảo hiểm Giới hạn kích hoạt trong Bảo hiểm ô tô - Bảo hiểm
Underemployment Equilibrium
Underemployment Equilibrium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underemployment Equilibrium/Equilibrium Thiếu việc làm trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Unconstrained Investing
Unconstrained Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unconstrained Investing/Đầu tư không bị giới hạn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Unconsolidated Subsidiary
Unconsolidated Subsidiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unconsolidated Subsidiary/bở rời Công ty con trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
TSX Venture Exchange
TSX Venture Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TSX Venture Exchange/TSX Venture Exchange trong Cổ phiếu - Đầu tư
Taiwan Stock Exchange Corporation (TSEC) Weighted Index
Taiwan Stock Exchange Corporation (TSEC) Weighted Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taiwan Stock Exchange Corporation (TSEC) Weighted Index/Đài Loan chứng khoán Corporation (TSEC) Index Weighted trong Thiị trường quốc tế - Thị trường
True Strength Index (TSI)
True Strength Index (TSI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng True Strength Index (TSI)/Đúng Strength Index (TSI) trong Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản - Phân tích kỹ thuật
Underbanked
Underbanked là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underbanked/Underbanked trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Uncovered Option
Uncovered Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uncovered Option/Lựa chọn Uncovered trong Chiến lược giao dịch quyền chọn - Giao dịch quyền chọn & phái sinh
Term Securities Lending Facility (TSLF)
Term Securities Lending Facility (TSLF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Securities Lending Facility (TSLF)/Thời hạn cho vay chứng khoán cơ sở (TSLF) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
T Shares
T Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng T Shares/Cổ phiếu T trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ
Undated Issue
Undated Issue là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Undated Issue/Issue không ghi ngày tháng trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu