Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Funding Currencies |
Tiếng Việt | Đơn vị tiền tệ tài trợ |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Khái niệm giao dịch Forex nâng cao |
Định nghĩa - Khái niệm
Funding Currencies là gì?
#VALUE!
- Funding Currencies là Đơn vị tiền tệ tài trợ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Khái niệm giao dịch Forex nâng cao.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Funding Currencies
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Khái niệm giao dịch Forex nâng cao Funding Currencies là gì? (hay Đơn vị tiền tệ tài trợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Funding Currencies là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Funding Currencies / Đơn vị tiền tệ tài trợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục