Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Foreign Earned Income Exclusion |
Tiếng Việt | Loại trừ Earned Income nước ngoài |
Chủ đề | Thuế Thuế thu nhập |
Định nghĩa - Khái niệm
Foreign Earned Income Exclusion là gì?
#VALUE!
- Foreign Earned Income Exclusion là Loại trừ Earned Income nước ngoài.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Thuế thu nhập.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Foreign Earned Income Exclusion
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Thuế thu nhập Foreign Earned Income Exclusion là gì? (hay Loại trừ Earned Income nước ngoài nghĩa là gì?) Định nghĩa Foreign Earned Income Exclusion là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Foreign Earned Income Exclusion / Loại trừ Earned Income nước ngoài. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục