Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Conduct Authority (UK) (FCA) |
Tiếng Việt | Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA) |
Chủ đề | Luật SEC & cơ quan quản lý |
Tên gọi khác | Cơ quan quản lý tài chính |
Ký hiệu/viết tắt | FCA |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Conduct Authority (UK) (FCA) là gì?
Là cơ quan quản lý của ngành dịch vụ tài chính tại Vương quốc Anh, cơ quan quản lý tài chính (FCA) chịu trách nhiệm về hoạt động của thị trường tài chính của Vương quốc Anh. Mục tiêu của tổ chức là đảm bảo thị trường trung thực và công bằng cho các cá nhân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế. Chính quyền thực hiện điều này bằng cách bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ thị trường tài chính và thúc đẩy cạnh tranh. FCA rơi vào tầm ngắm của kho bạc và Quốc hội Hoa Kỳ.
- Financial Conduct Authority (UK) (FCA) là Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật SEC & cơ quan quản lý.
Ý nghĩa - Giải thích
Financial Conduct Authority (UK) (FCA) nghĩa là Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA).
Cơ quan quản lý tài chính (FCA) có ba mục tiêu hoạt động nhằm hỗ trợ mục tiêu chiến lược của mình nhằm bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ và tăng cường tính toàn vẹn của hệ thống tài chính của Hoa Kỳ và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung cấp dịch vụ tài chính vì lợi ích của người tiêu dùng.
Definition: As the regulator of the financial services industry in the United Kingdom, the Financial Conduct Authority (FCA) is responsible for the functioning of the U.K.'s financial markets. The goal of the organization is to ensure honest and fair markets for individuals, businesses, and the economy as a whole. The Authority does this by protecting consumers, protecting the financial markets, and promoting competition. The FCA falls under the purview of the U.K.'s Treasury and Parliament.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Conduct Authority (UK) (FCA)
- Investment Industry Regulatory Organization of Canada (IIROC)
- FINTRAC
- Financial Services Authority (FSA)
- Self-Regulatory Organization – SRO Definition
- Financial Services Authority (FSA)
- National Futures Association (NFA) Definition
- Federal Trade Commission (FTC) Definition
- Association of Futures Brokers And Dealers (AFBD)
- Inside India's Answer to the SEC: SEBI, The Securities And Exchange Board Of India
- Securities and Exchange Commission (SEC)
- Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật SEC & cơ quan quản lý Financial Conduct Authority (UK) (FCA) là gì? (hay Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Conduct Authority (UK) (FCA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Conduct Authority (UK) (FCA) / Cơ quan kiểm soát tài chính (Anh) (FCA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục