Exchange Traded Derivative

    Exchange Traded Derivative là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Exchange Traded Derivative - Definition Exchange Traded Derivative - Đầu tư Đầu tư khác

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Trao đổi phái sinh giao dịch
    Chủ đề Đầu tư Đầu tư khác

    Định nghĩa - Khái niệm

    Exchange Traded Derivative là gì?

    #VALUE!
    • Exchange Traded Derivative là Trao đổi phái sinh giao dịch.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Đầu tư khác.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Exchange Traded Derivative

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Đầu tư khác Exchange Traded Derivative là gì? (hay Trao đổi phái sinh giao dịch nghĩa là gì?) Định nghĩa Exchange Traded Derivative là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange Traded Derivative / Trao đổi phái sinh giao dịch. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây